TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
214.505
|
211.784
|
268.156
|
322.315
|
262.361
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.486
|
79.240
|
27.909
|
76.984
|
5.843
|
1. Tiền
|
26.486
|
20.240
|
9.788
|
22.772
|
5.843
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
59.000
|
18.120
|
54.213
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
114.520
|
60.449
|
153.842
|
134.560
|
138.294
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
114.520
|
60.449
|
153.842
|
134.560
|
138.294
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47.877
|
57.689
|
44.604
|
60.518
|
58.874
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.150
|
54.015
|
45.222
|
58.232
|
62.403
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.492
|
9.196
|
4.140
|
6.697
|
3.665
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.013
|
1.633
|
2.608
|
5.046
|
2.669
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.778
|
-7.154
|
-7.367
|
-9.456
|
-9.862
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.864
|
12.236
|
39.285
|
43.025
|
49.671
|
1. Hàng tồn kho
|
15.864
|
12.236
|
39.285
|
43.025
|
49.671
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.758
|
2.170
|
2.516
|
7.227
|
9.679
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.483
|
2.170
|
1.700
|
1.685
|
6.833
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.275
|
0
|
816
|
5.542
|
2.846
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
277.203
|
246.583
|
237.791
|
253.950
|
307.874
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8
|
0
|
332
|
332
|
332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8
|
0
|
332
|
332
|
332
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
204.659
|
176.160
|
205.480
|
239.387
|
287.545
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
203.794
|
175.777
|
204.220
|
238.168
|
285.947
|
- Nguyên giá
|
793.896
|
810.150
|
880.702
|
950.007
|
1.036.113
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-590.102
|
-634.373
|
-676.482
|
-711.839
|
-750.166
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
865
|
383
|
1.260
|
1.218
|
1.598
|
- Nguyên giá
|
6.667
|
6.824
|
8.401
|
9.342
|
11.006
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.801
|
-6.441
|
-7.141
|
-8.124
|
-9.408
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.637
|
7.808
|
4.361
|
4.609
|
9.470
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.637
|
7.808
|
4.361
|
4.609
|
9.470
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
8
|
8
|
8
|
8
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67.890
|
62.607
|
27.609
|
9.614
|
10.519
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
67.890
|
62.607
|
23.978
|
493
|
199
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
3.631
|
9.121
|
10.320
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
491.707
|
458.367
|
505.947
|
576.265
|
570.235
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
266.401
|
232.589
|
261.564
|
347.615
|
314.574
|
I. Nợ ngắn hạn
|
211.405
|
174.925
|
179.188
|
262.744
|
234.265
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.994
|
8.676
|
13.329
|
16.591
|
18.333
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
130.724
|
93.367
|
96.146
|
141.424
|
111.367
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.140
|
13.744
|
4.542
|
5.469
|
2.811
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.099
|
17.045
|
27.215
|
40.614
|
47.415
|
6. Phải trả người lao động
|
22.871
|
24.607
|
14.905
|
24.145
|
22.642
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.804
|
7.867
|
10.805
|
17.697
|
19.763
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.028
|
4.790
|
6.930
|
11.073
|
5.328
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.744
|
4.830
|
5.317
|
5.730
|
6.607
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54.997
|
57.663
|
82.376
|
84.871
|
80.309
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.631
|
8.839
|
2.731
|
3.385
|
3.762
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
44.300
|
48.695
|
79.645
|
81.486
|
76.547
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
66
|
130
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
225.306
|
225.778
|
244.383
|
228.650
|
255.661
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
225.306
|
225.778
|
244.383
|
228.650
|
255.661
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
63.850
|
63.850
|
63.850
|
63.850
|
63.850
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.456
|
31.928
|
50.533
|
34.801
|
61.811
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.501
|
4.198
|
20.411
|
-13.761
|
7.871
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.955
|
27.730
|
30.123
|
48.561
|
53.940
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
491.707
|
458.367
|
505.947
|
576.265
|
570.235
|