1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126.397
|
132.209
|
126.864
|
134.447
|
123.262
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
44
|
37
|
53
|
82
|
79
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.353
|
132.172
|
126.811
|
134.365
|
123.183
|
4. Giá vốn hàng bán
|
89.672
|
92.084
|
87.421
|
91.591
|
84.296
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.681
|
40.087
|
39.390
|
42.773
|
38.887
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.087
|
2.211
|
2.825
|
2.754
|
2.375
|
7. Chi phí tài chính
|
927
|
1.601
|
465
|
628
|
613
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
537
|
532
|
465
|
442
|
353
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
29.419
|
29.726
|
29.763
|
34.430
|
30.243
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.173
|
2.933
|
2.645
|
3.281
|
3.275
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.173
|
14.070
|
12.162
|
22.853
|
12.835
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
51.915
|
53.420
|
56.706
|
53.195
|
54.783
|
12. Thu nhập khác
|
81
|
145
|
707
|
385
|
59
|
13. Chi phí khác
|
2
|
1
|
1
|
33
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
79
|
144
|
706
|
352
|
59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51.994
|
53.564
|
57.412
|
53.547
|
54.842
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.959
|
5.339
|
5.832
|
5.653
|
5.341
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
52
|
52
|
52
|
52
|
52
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.011
|
5.390
|
5.884
|
5.704
|
5.393
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
46.983
|
48.174
|
51.528
|
47.842
|
49.449
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
81
|
82
|
82
|
85
|
80
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
46.902
|
48.092
|
51.446
|
47.757
|
49.368
|