Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126.397 132.209 126.864 134.447 123.262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44 37 53 82 79
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 126.353 132.172 126.811 134.365 123.183
4. Giá vốn hàng bán 89.672 92.084 87.421 91.591 84.296
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.681 40.087 39.390 42.773 38.887
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.087 2.211 2.825 2.754 2.375
7. Chi phí tài chính 927 1.601 465 628 613
-Trong đó: Chi phí lãi vay 537 532 465 442 353
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 29.419 29.726 29.763 34.430 30.243
9. Chi phí bán hàng 3.173 2.933 2.645 3.281 3.275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.173 14.070 12.162 22.853 12.835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 51.915 53.420 56.706 53.195 54.783
12. Thu nhập khác 81 145 707 385 59
13. Chi phí khác 2 1 1 33 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 79 144 706 352 59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 51.994 53.564 57.412 53.547 54.842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.959 5.339 5.832 5.653 5.341
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 52 52 52 52
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.011 5.390 5.884 5.704 5.393
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 46.983 48.174 51.528 47.842 49.449
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 81 82 82 85 80
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.902 48.092 51.446 47.757 49.368