TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
189.622
|
158.825
|
132.389
|
205.930
|
258.663
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88.642
|
20.730
|
20.023
|
52.900
|
62.422
|
1. Tiền
|
58.152
|
20.730
|
20.023
|
26.900
|
20.922
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.490
|
0
|
0
|
26.000
|
41.501
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
71.700
|
103.200
|
82.500
|
122.450
|
157.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
71.700
|
103.200
|
82.500
|
122.450
|
157.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.844
|
25.767
|
24.560
|
24.514
|
30.107
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.697
|
22.119
|
20.671
|
19.758
|
22.217
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.782
|
5.465
|
3.523
|
2.172
|
4.687
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.602
|
10.720
|
11.522
|
13.591
|
14.270
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.236
|
-12.537
|
-11.157
|
-11.007
|
-11.066
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.607
|
8.759
|
4.746
|
5.285
|
7.886
|
1. Hàng tồn kho
|
6.607
|
8.759
|
4.746
|
5.285
|
7.886
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
829
|
370
|
561
|
781
|
547
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
478
|
229
|
413
|
739
|
373
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
250
|
98
|
0
|
0
|
132
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
101
|
42
|
148
|
42
|
42
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.934.868
|
1.972.708
|
2.056.256
|
2.103.723
|
2.141.946
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1.597
|
1.310
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1.597
|
1.310
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
89.192
|
85.712
|
93.090
|
85.637
|
79.972
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88.757
|
85.347
|
92.795
|
85.412
|
79.308
|
- Nguyên giá
|
190.401
|
195.437
|
210.503
|
210.812
|
213.940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101.644
|
-110.090
|
-117.708
|
-125.400
|
-134.633
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
435
|
365
|
295
|
225
|
665
|
- Nguyên giá
|
762
|
762
|
762
|
762
|
1.295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-327
|
-397
|
-467
|
-537
|
-630
|
III. Bất động sản đầu tư
|
810.739
|
775.484
|
743.353
|
707.991
|
674.133
|
- Nguyên giá
|
1.243.156
|
1.244.837
|
1.249.785
|
1.251.220
|
1.252.412
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-432.417
|
-469.353
|
-506.432
|
-543.229
|
-578.279
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
317.442
|
322.491
|
318.438
|
320.055
|
320.124
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
317.442
|
322.491
|
318.438
|
320.055
|
320.124
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
694.452
|
768.173
|
879.621
|
969.439
|
1.049.405
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
672.706
|
746.427
|
857.874
|
945.871
|
1.025.837
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21.746
|
21.746
|
21.746
|
23.568
|
23.568
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.732
|
19.538
|
20.444
|
19.003
|
17.002
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.391
|
15.404
|
16.516
|
15.282
|
13.488
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.341
|
4.134
|
3.927
|
3.721
|
3.514
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.124.490
|
2.131.533
|
2.188.645
|
2.309.653
|
2.400.608
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
874.571
|
726.731
|
636.831
|
613.295
|
585.688
|
I. Nợ ngắn hạn
|
242.281
|
117.244
|
45.962
|
46.778
|
48.708
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.041
|
9.845
|
11.661
|
11.661
|
9.630
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.272
|
3.503
|
8.730
|
3.195
|
6.151
|
4. Người mua trả tiền trước
|
491
|
1.907
|
2.180
|
3.027
|
2.474
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.086
|
11.897
|
7.712
|
10.487
|
11.499
|
6. Phải trả người lao động
|
11.980
|
3.912
|
5.025
|
6.427
|
7.741
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.354
|
284
|
2.279
|
1.711
|
1.835
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
197.653
|
81.475
|
3.052
|
2.929
|
981
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.402
|
4.420
|
5.323
|
7.342
|
8.396
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
632.290
|
609.487
|
590.869
|
566.516
|
536.980
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
35.093
|
37.892
|
41.385
|
44.105
|
45.158
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
46.948
|
41.902
|
37.238
|
25.577
|
15.399
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
541.081
|
521.438
|
504.717
|
488.060
|
468.437
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
9.167
|
8.255
|
7.529
|
8.775
|
7.986
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.249.919
|
1.404.802
|
1.551.815
|
1.696.358
|
1.814.920
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.249.919
|
1.404.802
|
1.551.815
|
1.696.358
|
1.814.920
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
866.000
|
866.000
|
866.000
|
866.000
|
866.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
86.977
|
174.699
|
212.702
|
241.803
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
387.182
|
454.778
|
513.785
|
620.048
|
709.192
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
240.844
|
292.849
|
330.342
|
443.597
|
517.674
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
146.338
|
161.928
|
183.442
|
176.451
|
191.518
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-3.264
|
-2.953
|
-2.669
|
-2.392
|
-2.074
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.124.490
|
2.131.533
|
2.188.645
|
2.309.653
|
2.400.608
|