I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.635
|
4.199
|
4.815
|
11.882
|
15.514
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6.764
|
-3.723
|
-5.265
|
-6.022
|
-7.351
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-844
|
-817
|
-771
|
-731
|
-710
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
70
|
244
|
215
|
31
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-754
|
-372
|
-346
|
-285
|
-1.450
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.730
|
-643
|
-1.323
|
5.059
|
6.034
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.031
|
1.400
|
2.230
|
2.846
|
4.440
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.500
|
|
-1.518
|
-8.529
|
-10.786
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.531
|
1.400
|
712
|
-5.683
|
-6.346
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.199
|
757
|
-611
|
-624
|
-312
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.106
|
942
|
1.702
|
1.088
|
464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
907
|
1.699
|
1.091
|
464
|
152
|