I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.064
|
35.899
|
32.181
|
20.419
|
14.106
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29.710
|
18.626
|
12.227
|
17.605
|
18.752
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.193
|
8.128
|
7.684
|
7.899
|
9.450
|
- Các khoản dự phòng
|
33
|
704
|
-561
|
288
|
824
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
5.882
|
114
|
-3.059
|
-576
|
-1.383
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15.602
|
9.680
|
8.163
|
9.994
|
9.861
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53.774
|
54.524
|
44.408
|
38.024
|
32.858
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.890
|
30.550
|
-19.326
|
-6.001
|
16.476
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
76.777
|
70.585
|
17.278
|
-30.122
|
-11.100
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-79.543
|
-38.596
|
4.297
|
-26.640
|
-1.437
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.927
|
-27
|
-4.953
|
-1.349
|
4.462
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.642
|
-9.806
|
-8.104
|
-10.121
|
-9.909
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.545
|
-8.704
|
-7.812
|
-5.095
|
-4.634
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.951
|
-1.326
|
-2.862
|
-917
|
-2.646
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44.831
|
97.199
|
22.926
|
-42.221
|
24.069
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.071
|
-3.550
|
-2.172
|
-7.638
|
-14.686
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
33
|
65
|
709
|
221
|
285
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3.504
|
-5.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3.500
|
|
5.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-5.915
|
1.579
|
911
|
668
|
660
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.953
|
1.594
|
-4.056
|
-6.749
|
-13.740
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
60.520
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.796.025
|
1.694.188
|
2.074.246
|
1.776.227
|
1.961.891
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.849.521
|
-1.833.152
|
-2.049.892
|
-1.704.180
|
-1.989.518
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-179
|
-30.598
|
-22.190
|
-18.414
|
-7.292
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53.674
|
-109.042
|
2.165
|
53.633
|
-34.919
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.796
|
-10.248
|
21.035
|
4.662
|
-24.591
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57.718
|
57.629
|
31.673
|
52.787
|
57.294
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.922
|
31.673
|
52.708
|
57.301
|
32.703
|