Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.176.071 2.187.842 2.289.129 2.815.889 3.151.941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.165 28.879 25.690 166.152 41.276
1. Tiền 29.165 28.879 25.690 166.152 41.276
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17.720 22.654 23.971 74.740 190.390
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17.720 22.654 23.971 74.740 190.390
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 992.325 858.114 709.031 909.761 1.102.333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 604.388 303.574 292.586 708.132 713.138
2. Trả trước cho người bán 305.445 502.280 364.825 148.709 281.454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 82.587 52.355 51.715 53.014 107.876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95 -95 -95 -95 -135
IV. Tổng hàng tồn kho 1.099.073 1.238.260 1.479.527 1.616.489 1.761.683
1. Hàng tồn kho 1.160.062 1.289.533 1.530.800 1.667.762 1.842.718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -60.989 -51.273 -51.273 -51.273 -81.036
V. Tài sản ngắn hạn khác 37.789 39.935 50.909 48.747 56.259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.755 900 9.358 1.884 2.909
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29.742 32.776 35.293 40.605 46.158
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.292 6.258 6.258 6.258 7.192
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.410.627 1.386.834 1.413.269 1.067.825 1.024.786
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.030 1.030 2.230 1.030 1.130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 1.200 0 100
5. Phải thu dài hạn khác 1.030 1.030 1.030 1.030 1.030
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 575.211 516.391 498.097 523.399 544.775
1. Tài sản cố định hữu hình 407.128 358.621 346.947 360.277 352.429
- Nguyên giá 827.382 790.551 790.606 817.306 831.708
- Giá trị hao mòn lũy kế -420.254 -431.930 -443.658 -457.029 -479.279
2. Tài sản cố định thuê tài chính 122.659 112.330 106.122 118.451 147.703
- Nguyên giá 124.169 124.169 124.169 139.713 184.838
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.510 -11.839 -18.047 -21.262 -37.135
3. Tài sản cố định vô hình 45.424 45.440 45.028 44.671 44.642
- Nguyên giá 53.251 53.251 53.251 52.305 53.435
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.827 -7.811 -8.223 -7.634 -8.794
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 354.174 386.131 395.822 461.957 423.651
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 354.174 386.131 395.822 461.957 423.651
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 457.856 461.083 496.333 61.333 35.087
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 456.856 460.083 460.333 25.333 26.087
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 35.000 35.000 8.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.356 22.200 20.786 20.106 20.143
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.710 20.060 18.647 17.966 18.456
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 646 2.140 2.140 2.140 1.687
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.586.698 3.574.676 3.702.398 3.883.714 4.176.726
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.061.160 2.060.411 2.155.584 2.188.952 2.482.567
I. Nợ ngắn hạn 1.627.061 1.664.079 1.584.121 1.309.006 1.520.864
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.183.581 1.149.984 1.116.805 943.487 1.156.414
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 269.930 346.031 302.827 178.535 129.737
4. Người mua trả tiền trước 20.309 10.503 6.292 103.096 162.126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.254 20.442 19.448 17.609 24.768
6. Phải trả người lao động 10.707 13.273 13.878 24.959 17.341
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 770 5.368 4.484 7.166 4.209
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 119.616 116.583 118.491 32.258 24.375
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.895 1.895 1.895 1.895 1.895
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 434.099 396.332 571.463 879.947 961.703
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 450 450 450 450 450
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 433.649 395.882 571.013 879.497 961.253
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.525.538 1.514.265 1.546.814 1.694.762 1.694.159
I. Vốn chủ sở hữu 1.525.538 1.514.265 1.546.814 1.694.762 1.694.159
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.018.990 1.018.990 1.018.990 1.018.990 1.018.990
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 241.575 241.575 241.575 241.575
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 480 480 480 480 480
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139.866 -110.780 -85.819 -57.525 -48.914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115.813 -129.942 -129.942 -129.942 -71.714
- LNST chưa phân phối kỳ này 24.054 19.161 44.123 72.417 22.800
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 366.202 364.001 371.588 491.242 482.029
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.586.698 3.574.676 3.702.398 3.883.714 4.176.726