TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.176.071
|
2.187.842
|
2.289.129
|
2.815.889
|
3.151.941
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.165
|
28.879
|
25.690
|
166.152
|
41.276
|
1. Tiền
|
29.165
|
28.879
|
25.690
|
166.152
|
41.276
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.720
|
22.654
|
23.971
|
74.740
|
190.390
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.720
|
22.654
|
23.971
|
74.740
|
190.390
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
992.325
|
858.114
|
709.031
|
909.761
|
1.102.333
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
604.388
|
303.574
|
292.586
|
708.132
|
713.138
|
2. Trả trước cho người bán
|
305.445
|
502.280
|
364.825
|
148.709
|
281.454
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
82.587
|
52.355
|
51.715
|
53.014
|
107.876
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
-135
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.099.073
|
1.238.260
|
1.479.527
|
1.616.489
|
1.761.683
|
1. Hàng tồn kho
|
1.160.062
|
1.289.533
|
1.530.800
|
1.667.762
|
1.842.718
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-60.989
|
-51.273
|
-51.273
|
-51.273
|
-81.036
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37.789
|
39.935
|
50.909
|
48.747
|
56.259
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.755
|
900
|
9.358
|
1.884
|
2.909
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29.742
|
32.776
|
35.293
|
40.605
|
46.158
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.292
|
6.258
|
6.258
|
6.258
|
7.192
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.410.627
|
1.386.834
|
1.413.269
|
1.067.825
|
1.024.786
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.030
|
1.030
|
2.230
|
1.030
|
1.130
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
1.200
|
0
|
100
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.030
|
1.030
|
1.030
|
1.030
|
1.030
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
575.211
|
516.391
|
498.097
|
523.399
|
544.775
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
407.128
|
358.621
|
346.947
|
360.277
|
352.429
|
- Nguyên giá
|
827.382
|
790.551
|
790.606
|
817.306
|
831.708
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-420.254
|
-431.930
|
-443.658
|
-457.029
|
-479.279
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
122.659
|
112.330
|
106.122
|
118.451
|
147.703
|
- Nguyên giá
|
124.169
|
124.169
|
124.169
|
139.713
|
184.838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.510
|
-11.839
|
-18.047
|
-21.262
|
-37.135
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45.424
|
45.440
|
45.028
|
44.671
|
44.642
|
- Nguyên giá
|
53.251
|
53.251
|
53.251
|
52.305
|
53.435
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.827
|
-7.811
|
-8.223
|
-7.634
|
-8.794
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
354.174
|
386.131
|
395.822
|
461.957
|
423.651
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
354.174
|
386.131
|
395.822
|
461.957
|
423.651
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
457.856
|
461.083
|
496.333
|
61.333
|
35.087
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
456.856
|
460.083
|
460.333
|
25.333
|
26.087
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
35.000
|
35.000
|
8.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22.356
|
22.200
|
20.786
|
20.106
|
20.143
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.710
|
20.060
|
18.647
|
17.966
|
18.456
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
646
|
2.140
|
2.140
|
2.140
|
1.687
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.586.698
|
3.574.676
|
3.702.398
|
3.883.714
|
4.176.726
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.061.160
|
2.060.411
|
2.155.584
|
2.188.952
|
2.482.567
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.627.061
|
1.664.079
|
1.584.121
|
1.309.006
|
1.520.864
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.183.581
|
1.149.984
|
1.116.805
|
943.487
|
1.156.414
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
269.930
|
346.031
|
302.827
|
178.535
|
129.737
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.309
|
10.503
|
6.292
|
103.096
|
162.126
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.254
|
20.442
|
19.448
|
17.609
|
24.768
|
6. Phải trả người lao động
|
10.707
|
13.273
|
13.878
|
24.959
|
17.341
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
770
|
5.368
|
4.484
|
7.166
|
4.209
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
119.616
|
116.583
|
118.491
|
32.258
|
24.375
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.895
|
1.895
|
1.895
|
1.895
|
1.895
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
434.099
|
396.332
|
571.463
|
879.947
|
961.703
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
450
|
450
|
450
|
450
|
450
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
433.649
|
395.882
|
571.013
|
879.497
|
961.253
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.525.538
|
1.514.265
|
1.546.814
|
1.694.762
|
1.694.159
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.525.538
|
1.514.265
|
1.546.814
|
1.694.762
|
1.694.159
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.018.990
|
1.018.990
|
1.018.990
|
1.018.990
|
1.018.990
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
241.575
|
241.575
|
241.575
|
241.575
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
480
|
480
|
480
|
480
|
480
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
139.866
|
-110.780
|
-85.819
|
-57.525
|
-48.914
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
115.813
|
-129.942
|
-129.942
|
-129.942
|
-71.714
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24.054
|
19.161
|
44.123
|
72.417
|
22.800
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
366.202
|
364.001
|
371.588
|
491.242
|
482.029
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.586.698
|
3.574.676
|
3.702.398
|
3.883.714
|
4.176.726
|