1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.428.491
|
2.193.884
|
2.924.336
|
2.050.960
|
2.981.429
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11.936
|
3.617
|
23.533
|
7.661
|
288
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.416.555
|
2.190.268
|
2.900.803
|
2.043.298
|
2.981.141
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.224.787
|
1.908.906
|
2.536.189
|
1.724.138
|
2.573.006
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
191.768
|
281.361
|
364.614
|
319.160
|
408.136
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.376
|
13.727
|
59.492
|
57.059
|
37.129
|
7. Chi phí tài chính
|
50.724
|
56.505
|
122.973
|
137.848
|
146.514
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41.886
|
44.680
|
61.406
|
74.974
|
97.042
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
655
|
1.317
|
0
|
0
|
3.227
|
9. Chi phí bán hàng
|
40.708
|
91.936
|
119.375
|
59.233
|
109.807
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.726
|
53.356
|
62.496
|
80.308
|
94.490
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
74.641
|
94.607
|
119.263
|
98.830
|
97.681
|
12. Thu nhập khác
|
1.226
|
15.433
|
2.324
|
1.061
|
37.231
|
13. Chi phí khác
|
4.722
|
11.670
|
9.488
|
11.979
|
21.698
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.496
|
3.763
|
-7.164
|
-10.918
|
15.533
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
71.144
|
98.370
|
112.099
|
87.912
|
113.213
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.458
|
15.205
|
17.700
|
13.883
|
17.719
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.005
|
231
|
-754
|
617
|
-1.494
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.453
|
15.436
|
16.946
|
14.500
|
16.225
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
63.691
|
82.934
|
95.153
|
73.412
|
96.988
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
14.692
|
18.393
|
22.967
|
22.219
|
24.571
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
48.999
|
64.541
|
72.186
|
51.193
|
72.417
|