TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
899.326
|
829.604
|
1.035.552
|
961.005
|
1.125.717
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
443.920
|
282.477
|
380.689
|
317.305
|
340.698
|
1. Tiền
|
26.632
|
27.477
|
28.689
|
29.305
|
39.698
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
417.288
|
255.000
|
352.000
|
288.000
|
301.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
34.288
|
94.288
|
79.288
|
50.288
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
34.288
|
94.288
|
79.288
|
50.288
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
420.228
|
439.026
|
470.969
|
474.006
|
639.431
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
398.472
|
432.803
|
460.010
|
468.069
|
635.600
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.952
|
4.434
|
8.925
|
2.964
|
1.022
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.804
|
1.788
|
2.033
|
2.972
|
2.810
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27.441
|
50.552
|
63.229
|
73.732
|
67.785
|
1. Hàng tồn kho
|
31.136
|
54.570
|
66.342
|
78.805
|
72.174
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.695
|
-4.018
|
-3.113
|
-5.073
|
-4.389
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.738
|
23.261
|
26.377
|
16.675
|
27.514
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.565
|
16.896
|
20.487
|
16.675
|
18.251
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
173
|
6.365
|
0
|
0
|
6.522
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
5.890
|
0
|
2.741
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164.359
|
293.015
|
237.728
|
197.572
|
240.014
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
280
|
30
|
168
|
330
|
530
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
280
|
30
|
168
|
330
|
530
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
137.602
|
228.274
|
210.443
|
160.161
|
210.094
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
101.050
|
192.285
|
173.594
|
125.623
|
174.148
|
- Nguyên giá
|
834.003
|
1.031.104
|
1.104.653
|
1.119.719
|
1.211.748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-732.953
|
-838.820
|
-931.059
|
-994.096
|
-1.037.599
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
36.552
|
35.989
|
36.849
|
34.538
|
35.946
|
- Nguyên giá
|
41.524
|
42.447
|
45.356
|
45.453
|
48.886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.972
|
-6.458
|
-8.507
|
-10.915
|
-12.940
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
15.247
|
11.570
|
11.078
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
15.623
|
12.439
|
12.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-376
|
-869
|
-1.361
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.011
|
53.322
|
2.080
|
18.492
|
12.094
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.011
|
53.322
|
2.080
|
18.492
|
12.094
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.467
|
11.390
|
9.790
|
7.019
|
6.217
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.250
|
4.278
|
3.807
|
4.581
|
4.346
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.217
|
7.112
|
5.983
|
2.438
|
1.871
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.063.686
|
1.122.619
|
1.273.280
|
1.158.577
|
1.365.731
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
554.331
|
600.880
|
705.903
|
555.942
|
734.766
|
I. Nợ ngắn hạn
|
534.555
|
578.884
|
639.711
|
529.159
|
714.564
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
9.300
|
22.500
|
22.500
|
25.763
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
455.817
|
532.387
|
558.108
|
446.633
|
627.207
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
92
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.912
|
6.626
|
4.009
|
5.534
|
1.998
|
6. Phải trả người lao động
|
16.337
|
20.645
|
18.001
|
23.893
|
28.537
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.110
|
5.607
|
33.785
|
24.717
|
25.020
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37.525
|
2.414
|
2.277
|
2.832
|
2.220
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.854
|
1.905
|
1.033
|
3.050
|
3.727
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19.776
|
21.996
|
66.192
|
26.783
|
20.202
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
589
|
694
|
1.142
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.000
|
4.220
|
47.827
|
25.327
|
17.535
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
17.776
|
17.776
|
17.776
|
762
|
1.525
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
509.355
|
521.739
|
567.377
|
602.635
|
630.966
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
509.355
|
521.739
|
567.377
|
602.635
|
630.966
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
350.996
|
350.996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.696
|
1.696
|
1.696
|
1.696
|
1.696
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.179
|
9.179
|
9.179
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
131.553
|
141.754
|
158.213
|
121.679
|
154.760
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
96.930
|
99.113
|
128.292
|
128.267
|
123.517
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
54.923
|
26.818
|
21.764
|
30.752
|
46.237
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.007
|
72.295
|
106.529
|
97.515
|
77.280
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.063.686
|
1.122.619
|
1.273.280
|
1.158.577
|
1.365.731
|