Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 899.326 829.604 1.035.552 961.005 1.125.717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 443.920 282.477 380.689 317.305 340.698
1. Tiền 26.632 27.477 28.689 29.305 39.698
2. Các khoản tương đương tiền 417.288 255.000 352.000 288.000 301.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 34.288 94.288 79.288 50.288
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 34.288 94.288 79.288 50.288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 420.228 439.026 470.969 474.006 639.431
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 398.472 432.803 460.010 468.069 635.600
2. Trả trước cho người bán 6.952 4.434 8.925 2.964 1.022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.804 1.788 2.033 2.972 2.810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 27.441 50.552 63.229 73.732 67.785
1. Hàng tồn kho 31.136 54.570 66.342 78.805 72.174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.695 -4.018 -3.113 -5.073 -4.389
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.738 23.261 26.377 16.675 27.514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.565 16.896 20.487 16.675 18.251
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 173 6.365 0 0 6.522
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 5.890 0 2.741
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 164.359 293.015 237.728 197.572 240.014
I. Các khoản phải thu dài hạn 280 30 168 330 530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 280 30 168 330 530
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 137.602 228.274 210.443 160.161 210.094
1. Tài sản cố định hữu hình 101.050 192.285 173.594 125.623 174.148
- Nguyên giá 834.003 1.031.104 1.104.653 1.119.719 1.211.748
- Giá trị hao mòn lũy kế -732.953 -838.820 -931.059 -994.096 -1.037.599
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 36.552 35.989 36.849 34.538 35.946
- Nguyên giá 41.524 42.447 45.356 45.453 48.886
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.972 -6.458 -8.507 -10.915 -12.940
III. Bất động sản đầu tư 0 0 15.247 11.570 11.078
- Nguyên giá 0 0 15.623 12.439 12.439
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -376 -869 -1.361
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.011 53.322 2.080 18.492 12.094
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.011 53.322 2.080 18.492 12.094
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.467 11.390 9.790 7.019 6.217
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.250 4.278 3.807 4.581 4.346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.217 7.112 5.983 2.438 1.871
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.063.686 1.122.619 1.273.280 1.158.577 1.365.731
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 554.331 600.880 705.903 555.942 734.766
I. Nợ ngắn hạn 534.555 578.884 639.711 529.159 714.564
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 9.300 22.500 22.500 25.763
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 455.817 532.387 558.108 446.633 627.207
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 92
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.912 6.626 4.009 5.534 1.998
6. Phải trả người lao động 16.337 20.645 18.001 23.893 28.537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.110 5.607 33.785 24.717 25.020
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 37.525 2.414 2.277 2.832 2.220
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.854 1.905 1.033 3.050 3.727
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19.776 21.996 66.192 26.783 20.202
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 589 694 1.142
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.000 4.220 47.827 25.327 17.535
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 17.776 17.776 17.776 762 1.525
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 509.355 521.739 567.377 602.635 630.966
I. Vốn chủ sở hữu 509.355 521.739 567.377 602.635 630.966
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 270.000 270.000 270.000 350.996 350.996
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.696 1.696 1.696 1.696 1.696
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9.179 9.179 9.179 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 131.553 141.754 158.213 121.679 154.760
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96.930 99.113 128.292 128.267 123.517
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54.923 26.818 21.764 30.752 46.237
- LNST chưa phân phối kỳ này 42.007 72.295 106.529 97.515 77.280
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.063.686 1.122.619 1.273.280 1.158.577 1.365.731