Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 65.211 47.138 52.648 42.068 29.173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.497 6.113 8.563 3.300 4.418
1. Tiền 2.497 6.113 8.563 3.300 4.418
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.639 20.864 21.385 15.757 2.259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196 1.220 320 44 277
2. Trả trước cho người bán 857 191 109 412 412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 145 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.766 30.393 38.652 44.776 48.987
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.325 -10.940 -17.696 -29.475 -47.417
IV. Tổng hàng tồn kho 46.537 19.442 22.058 22.912 22.404
1. Hàng tồn kho 46.537 19.442 24.063 22.912 22.404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -2.006 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 537 719 642 100 92
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 27 18 10
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 455 637 533 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 82 82 82 82
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 82 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 106.502 90.705 85.325 84.858 74.258
I. Các khoản phải thu dài hạn 92 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 92 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 104.485 89.429 83.913 75.839 65.883
1. Tài sản cố định hữu hình 103.485 88.515 83.084 75.096 65.226
- Nguyên giá 299.785 289.151 295.609 295.728 296.104
- Giá trị hao mòn lũy kế -196.300 -200.636 -212.525 -220.632 -230.878
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.000 914 828 743 657
- Nguyên giá 1.285 1.285 1.285 1.285 1.285
- Giá trị hao mòn lũy kế -286 -371 -457 -543 -628
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 7.382 6.619
- Nguyên giá 0 0 0 7.637 7.637
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -255 -1.018
IV. Tài sản dở dang dài hạn 785 378 698 1.078 1.350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 378 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 785 0 698 1.078 1.350
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.141 898 715 559 406
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.141 898 715 559 406
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 171.713 137.843 137.973 126.926 103.431
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66.703 48.064 64.601 69.422 62.563
I. Nợ ngắn hạn 65.988 47.358 47.637 64.223 24.641
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48.628 40.489 31.969 39.170 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.234 3.002 3.961 4.310 3.550
4. Người mua trả tiền trước 456 628 8.260 3.980 3.410
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 8 1.954 1.379
6. Phải trả người lao động 811 264 233 208 192
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 137 133 78 36
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 4.200 4.200
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.830 2.809 3.057 10.313 11.869
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29 29 17 11 6
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 715 706 16.964 5.199 37.922
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 16.300 0 35.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 715 706 664 629 482
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 4.570 2.440
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 105.010 89.778 73.373 57.504 40.868
I. Vốn chủ sở hữu 105.010 89.778 73.373 57.504 40.868
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 236.280 236.280 236.280 236.280 236.280
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -131.270 -146.502 -162.907 -178.776 -195.412
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -104.311 -131.270 -146.502 -162.907 -178.776
- LNST chưa phân phối kỳ này -26.959 -15.232 -16.406 -15.868 -16.636
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 171.713 137.843 137.973 126.926 103.431