Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 42.327 40.786 39.693 37.876 32.847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.300 2.958 1.214 3.574 4.418
1. Tiền 3.300 2.958 1.214 3.574 4.418
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16.015 15.167 13.993 10.306 5.933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 472 447 22 3 3.651
2. Trả trước cho người bán 308 480 412 308 308
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.639 44.630 44.799 44.349 49.403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29.403 -30.390 -31.239 -34.354 -47.429
IV. Tổng hàng tồn kho 22.912 22.552 24.391 23.903 22.404
1. Hàng tồn kho 22.912 22.552 24.391 23.903 22.404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 100 110 95 94 92
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18 14 13 11 10
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 14 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 82 82 82 82 82
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85.928 81.937 79.305 76.618 74.258
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 84.291 73.129 70.587 68.072 65.883
1. Tài sản cố định hữu hình 83.549 72.408 69.887 67.394 65.226
- Nguyên giá 308.103 295.825 295.825 295.825 296.104
- Giá trị hao mòn lũy kế -224.554 -223.417 -225.937 -228.431 -230.878
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 743 721 700 678 657
- Nguyên giá 1.285 1.285 1.285 1.285 1.285
- Giá trị hao mòn lũy kế -543 -564 -585 -607 -628
III. Bất động sản đầu tư 0 7.191 7.000 6.810 6.619
- Nguyên giá 0 7.637 7.637 7.637 7.637
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -445 -636 -827 -1.018
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.078 1.096 1.235 1.291 1.350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.078 1.096 1.235 1.291 1.350
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 559 521 483 445 406
1. Chi phí trả trước dài hạn 559 521 483 445 406
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128.256 122.724 118.997 114.493 107.105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 69.581 66.787 63.488 60.323 66.249
I. Nợ ngắn hạn 29.782 61.588 60.389 57.373 61.197
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 38.000 38.000 36.000 35.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.662 3.789 1.303 2.087 5.531
4. Người mua trả tiền trước 17.165 3.466 4.362 527 2.644
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.954 1.132 633 1.418 1.379
6. Phải trả người lao động 270 293 189 508 928
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50 28 0 0 36
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 5.160 4.200 7.260 6.210
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.671 9.709 11.692 9.563 9.463
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 11 11 11 6
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39.799 5.199 3.099 2.950 5.052
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39.170 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 629 629 629 500 482
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 4.570 2.470 2.450 4.570
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 58.675 55.936 55.509 54.170 40.856
I. Vốn chủ sở hữu 58.675 55.936 55.509 54.170 40.856
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 236.280 236.280 236.280 236.280 236.280
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -177.605 -180.344 -180.771 -182.110 -195.424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -162.907 -178.776 -178.776 -178.776 -178.776
- LNST chưa phân phối kỳ này -14.698 -1.568 -1.995 -3.334 -16.648
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128.256 122.724 118.997 114.493 107.105