TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
364.165
|
405.400
|
430.171
|
398.895
|
465.507
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49.768
|
30.662
|
131.469
|
23.585
|
27.985
|
1. Tiền
|
24.768
|
30.662
|
121.469
|
23.585
|
27.985
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25.000
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
224.000
|
269.000
|
206.000
|
281.000
|
185.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
141.000
|
141.000
|
141.000
|
141.000
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
83.000
|
128.000
|
65.000
|
140.000
|
185.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42.759
|
62.174
|
49.530
|
53.017
|
208.858
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.042
|
55.986
|
50.226
|
48.926
|
171.233
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.792
|
8.833
|
2.175
|
2.472
|
6.536
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.963
|
7.392
|
7.167
|
11.657
|
41.128
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.038
|
-10.038
|
-10.038
|
-10.038
|
-10.038
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.740
|
40.838
|
39.896
|
39.241
|
40.472
|
1. Hàng tồn kho
|
40.740
|
40.838
|
39.896
|
39.241
|
40.472
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.899
|
2.727
|
3.277
|
2.053
|
3.192
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.354
|
1.769
|
3.277
|
2.053
|
2.064
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.544
|
958
|
0
|
0
|
1.127
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
697.039
|
696.066
|
691.095
|
679.783
|
671.691
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
150.809
|
145.605
|
138.006
|
130.419
|
122.968
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
150.749
|
145.555
|
137.966
|
130.389
|
122.948
|
- Nguyên giá
|
624.758
|
627.112
|
625.539
|
625.539
|
625.664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-474.009
|
-481.556
|
-487.573
|
-495.150
|
-502.715
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
60
|
50
|
40
|
30
|
20
|
- Nguyên giá
|
4.230
|
4.230
|
4.230
|
4.230
|
4.230
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.170
|
-4.180
|
-4.190
|
-4.200
|
-4.210
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36.795
|
36.610
|
36.800
|
36.552
|
36.860
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36.795
|
36.610
|
36.800
|
36.552
|
36.860
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
484.020
|
487.471
|
482.471
|
482.471
|
485.823
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
102.207
|
102.207
|
2.207
|
2.207
|
2.207
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
406.586
|
406.586
|
506.586
|
506.586
|
506.586
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24.774
|
-26.322
|
-26.322
|
-26.322
|
-22.971
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.415
|
26.379
|
33.819
|
30.342
|
26.040
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.415
|
26.379
|
33.819
|
30.342
|
26.040
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.061.204
|
1.101.466
|
1.121.267
|
1.078.679
|
1.137.198
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
113.977
|
124.013
|
188.546
|
124.614
|
158.122
|
I. Nợ ngắn hạn
|
113.977
|
124.013
|
188.546
|
124.614
|
158.122
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.265
|
11.060
|
19.499
|
18.326
|
20.407
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.088
|
1.597
|
1.149
|
3.374
|
1.554
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.149
|
10.219
|
14.181
|
15.342
|
8.382
|
6. Phải trả người lao động
|
40.271
|
37.835
|
35.221
|
33.411
|
54.206
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
688
|
3.385
|
1.456
|
3.480
|
1.055
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.121
|
280
|
1.141
|
285
|
1.130
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
45.121
|
58.613
|
106.804
|
43.950
|
65.326
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.274
|
1.024
|
9.096
|
6.445
|
6.063
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
947.227
|
977.454
|
932.721
|
954.065
|
979.076
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
947.227
|
977.454
|
932.721
|
954.065
|
979.076
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750.499
|
750.499
|
750.499
|
750.499
|
750.499
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
87.100
|
87.100
|
87.100
|
87.100
|
87.100
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
109.628
|
139.855
|
95.122
|
116.466
|
141.477
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17.723
|
109.815
|
22.265
|
22.265
|
22.265
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
91.905
|
30.040
|
72.857
|
94.201
|
119.212
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.061.204
|
1.101.466
|
1.121.267
|
1.078.679
|
1.137.198
|