I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
307.915
|
153.977
|
179.325
|
145.876
|
243.568
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-215.284
|
-64.483
|
-105.333
|
-55.592
|
-82.988
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38.125
|
-39.405
|
-28.720
|
-33.393
|
-52.255
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9.400
|
-4.833
|
-6.166
|
|
-18.800
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.100
|
3.935
|
8.678
|
5.775
|
8.144
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.455
|
-15.882
|
-18.841
|
-22.167
|
-48.119
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.751
|
33.309
|
28.943
|
40.499
|
49.550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.567
|
-2.539
|
|
|
-138
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
301
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35.000
|
-50.000
|
-60.000
|
-145.000
|
-45.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
25.000
|
118.000
|
70.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15.440
|
130
|
3.350
|
1.603
|
9
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.127
|
-27.409
|
61.651
|
-73.397
|
-45.129
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.000
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30.000
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
-7
|
-1
|
-74.986
|
-5
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4
|
-7
|
-1
|
-74.986
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29.620
|
5.894
|
90.592
|
-107.884
|
4.415
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.075
|
24.768
|
30.662
|
131.469
|
23.585
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
73
|
|
214
|
|
-15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.768
|
30.662
|
121.469
|
23.585
|
27.985
|