I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35.488
|
47.090
|
50.711
|
30.261
|
4.197
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
116.201
|
102.490
|
113.010
|
79.017
|
73.449
|
- Khấu hao TSCĐ
|
79.927
|
76.311
|
97.033
|
67.857
|
67.322
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.498
|
-374
|
-834
|
-465
|
-2.357
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-7
|
-12
|
-14
|
-11
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
37.777
|
26.560
|
16.824
|
11.638
|
8.494
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
151.689
|
149.580
|
163.721
|
109.278
|
77.646
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-793
|
-6.921
|
4.374
|
-5.913
|
-8.645
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.834
|
10.729
|
-10.275
|
-29.600
|
26.155
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.155
|
-5.402
|
-24.157
|
-40.797
|
-26.593
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.286
|
954
|
8.054
|
-1.727
|
-2.354
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-37.442
|
-20.529
|
-16.954
|
-11.520
|
-8.866
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-275
|
-3.162
|
-2.200
|
-2.793
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.130
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-2.894
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
105.476
|
125.249
|
122.563
|
14.034
|
52.212
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.133
|
-3.090
|
-3.108
|
-1.234
|
-7.185
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
7
|
12
|
14
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.128
|
-3.083
|
-3.096
|
-1.220
|
-7.175
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
194.032
|
271.380
|
219.409
|
324.745
|
270.557
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-299.936
|
-392.412
|
-328.501
|
-338.349
|
-296.934
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-9.485
|
-20.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-105.904
|
-121.032
|
-109.092
|
-23.088
|
-46.377
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.556
|
1.134
|
10.375
|
-10.274
|
-1.340
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.891
|
6.335
|
7.469
|
17.844
|
7.570
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.335
|
7.469
|
17.844
|
7.570
|
6.230
|