DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,90 | 17,65 | 9,83 | 1,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,77 | 6,71 | 4,52 | 0,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 1,15 | 1,05 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,13 | 2,29 | 2,07 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 660,55 | 717,27 | 618,11 | 592,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,69 | 8,59 | -13,83 | -4,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,94 | 15,88 | 14,01 | 8,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,15 | 9,42 | 6,62 | 2,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,94 | 75,09 | 73,97 | 33,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,97 | 94,96 | 92,29 | 94,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,28 | 18,75 | 25,23 | 33,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,87 | 17,01 | 39,64 | 24,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 117,66 | 101,24 | 92,45 | 77,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 36,77 | 42,05 | 64,53 | 57,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -306,19 | -252,22 | -158,03 | -118,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,18 | 0,25 | 0,41 | 0,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,16 | 0,19 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,87 | 0,81 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,13 | 1,29 | 1,07 | 0,97 |