Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69.112 66.539 82.626 109.273 93.319
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.335 7.469 17.844 7.570 6.230
1. Tiền 6.335 7.469 17.844 7.570 6.230
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.367 40.314 36.843 42.725 53.955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38.830 47.720 43.829 49.377 58.126
2. Trả trước cho người bán 2.936 803 201 401 425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.660 1.634 1.968 1.706 1.804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.059 -9.844 -9.155 -8.759 -6.401
IV. Tổng hàng tồn kho 27.924 17.355 27.775 57.443 31.289
1. Hàng tồn kho 28.569 17.840 28.115 57.715 31.560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -644 -485 -340 -271 -271
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.486 1.402 165 1.535 1.846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.486 1.189 165 1.109 1.647
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 190 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 24 0 426 199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 711.047 637.221 543.358 479.486 419.184
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 692.540 619.348 525.192 446.941 384.642
1. Tài sản cố định hữu hình 675.729 603.609 510.524 446.941 384.642
- Nguyên giá 1.414.114 1.417.234 1.420.110 1.423.313 1.428.336
- Giá trị hao mòn lũy kế -738.385 -813.625 -909.586 -976.372 -1.043.694
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.811 15.739 14.668 0 0
- Nguyên giá 27.116 27.116 27.116 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.305 -11.376 -12.448 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58 80 7.403 191 370
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58 80 7.403 191 370
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.449 17.793 10.763 32.355 34.171
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.449 17.793 10.763 32.355 34.171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 780.159 703.761 625.984 588.759 512.503
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 600.148 479.026 353.094 304.754 252.288
I. Nợ ngắn hạn 390.755 372.729 334.841 267.305 211.586
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 168.172 150.236 129.188 96.389 66.759
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 183.365 176.865 167.366 134.615 100.918
4. Người mua trả tiền trước 7.298 11.555 7.321 5.321 10.162
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.945 19.916 14.462 11.582 14.554
6. Phải trả người lao động 8.898 12.787 15.337 13.886 10.668
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 855 1.077 973 1.085 794
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 222 293 193 621 1.288
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 3.808 6.409
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 34
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 209.393 106.106 18.252 37.449 40.702
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 209.393 106.106 18.252 37.449 40.702
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180.012 224.735 272.890 284.005 260.214
I. Vốn chủ sở hữu 180.012 224.735 272.890 284.005 260.214
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -69.988 -25.265 22.890 34.005 10.214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -69.988 -25.265 6.188 6.245
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.723 48.155 27.817 3.969
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 780.159 703.761 625.984 588.759 512.503