Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19.601 -6.359 -2.099 -4.415 17.070
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.173 19.078 19.023 19.019 16.329
- Khấu hao TSCĐ 17.023 16.816 16.779 16.977 16.750
- Các khoản dự phòng -204 0 -48 -33 -2.276
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3 -2 -2 -6
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.356 2.264 2.294 2.075 1.862
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38.774 12.719 16.924 14.604 33.399
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.224 -7.102 -644 4.439 -5.338
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9.736 6.667 -16.019 12.070 23.436
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -46.215 -16.312 -2.264 20.913 -28.929
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.245 -10.824 -428 3.261 5.637
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.274 -1.609 -1.466 -2.023 -3.768
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.216 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -5.130
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.477 -1.758 -1.141 -1.254 4.153
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.649 -18.219 -5.038 52.009 23.460
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.234 -2.180 -3 -497 -4.505
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 2 2 6
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.232 -2.178 -1 -497 -4.499
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 133.185 84.240 65.798 52.271 68.249
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -121.574 -59.660 -63.992 -79.153 -94.128
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.785 0 -20.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.826 24.580 1.806 -46.882 -25.880
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.055 4.183 -3.234 4.629 -6.919
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.625 7.570 11.752 8.519 13.148
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.570 11.752 8.519 13.148 6.230