I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.601
|
-6.359
|
-2.099
|
-4.415
|
17.070
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.173
|
19.078
|
19.023
|
19.019
|
16.329
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.023
|
16.816
|
16.779
|
16.977
|
16.750
|
- Các khoản dự phòng
|
-204
|
0
|
-48
|
-33
|
-2.276
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-2
|
-2
|
|
-6
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.356
|
2.264
|
2.294
|
2.075
|
1.862
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38.774
|
12.719
|
16.924
|
14.604
|
33.399
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.224
|
-7.102
|
-644
|
4.439
|
-5.338
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.736
|
6.667
|
-16.019
|
12.070
|
23.436
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46.215
|
-16.312
|
-2.264
|
20.913
|
-28.929
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.245
|
-10.824
|
-428
|
3.261
|
5.637
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.274
|
-1.609
|
-1.466
|
-2.023
|
-3.768
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.216
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
-5.130
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.477
|
-1.758
|
-1.141
|
-1.254
|
4.153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.649
|
-18.219
|
-5.038
|
52.009
|
23.460
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.234
|
-2.180
|
-3
|
-497
|
-4.505
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
2
|
2
|
|
6
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.232
|
-2.178
|
-1
|
-497
|
-4.499
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
133.185
|
84.240
|
65.798
|
52.271
|
68.249
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-121.574
|
-59.660
|
-63.992
|
-79.153
|
-94.128
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.785
|
0
|
|
-20.000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.826
|
24.580
|
1.806
|
-46.882
|
-25.880
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.055
|
4.183
|
-3.234
|
4.629
|
-6.919
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.625
|
7.570
|
11.752
|
8.519
|
13.148
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.570
|
11.752
|
8.519
|
13.148
|
6.230
|