単位: 1.000.000đ
  2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,806,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 208,124
1. Tiền 153,124
2. Các khoản tương đương tiền 55,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,125,129
1. Chứng khoán kinh doanh 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,125,129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,625
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 332,946
2. Trả trước cho người bán 30,083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6,012,179
1. Hàng tồn kho 6,012,179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 78,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,696
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,769
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 30,559
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,349,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0
5. Phải thu dài hạn khác 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 296,884
1. Tài sản cố định hữu hình 296,884
- Nguyên giá 311,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,571
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
III. Bất động sản đầu tư 935,118
- Nguyên giá 1,053,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,677
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8,898
1. Chi phí trả trước dài hạn 481
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8,418
3. Tài sản dài hạn khác 0
VII. Lợi thế thương mại 108,822
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,155,803
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,306,703
I. Nợ ngắn hạn 1,170,268
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 316,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 231,901
4. Người mua trả tiền trước 226,312
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,545
6. Phải trả người lao động 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 186,525
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,147
11. Phải trả ngắn hạn khác 133,337
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0
14. Quỹ bình ổn giá 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0
II. Nợ dài hạn 136,435
1. Phải trả người bán dài hạn 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0
5. Phải trả dài hạn khác 11,048
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 89,746
7. Trái phiếu chuyển đổi 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 35,641
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,849,100
I. Vốn chủ sở hữu 7,849,100
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,724,166
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,358
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
5. Cổ phiếu quỹ 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,125,993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 781,800
- LNST chưa phân phối kỳ này 344,194
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 298
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
1. Nguồn kinh phí 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,155,803