単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,333,006 1,189,199 1,260,808 1,102,991 1,197,281
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 67,894 81,707 68,393 81,712 91,282
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,265,112 1,107,492 1,192,415 1,021,279 1,105,999
4. Giá vốn hàng bán 1,065,680 966,758 1,055,147 900,649 954,646
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 199,432 140,734 137,268 120,630 151,353
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,052 8,308 32,780 9,953 15,206
7. Chi phí tài chính 26,910 40,746 29,860 20,506 16,547
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23,282 19,037 23,977 17,770 12,388
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 92,859 23,485 50,795 36,987 59,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 97,479 66,681 74,342 57,043 67,144
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23,235 18,130 15,051 16,047 23,008
12. Thu nhập khác 3,170 3,434 2,530 1,430 2,192
13. Chi phí khác 1 26 24
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3,169 3,408 2,506 1,430 2,192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26,403 21,538 17,557 17,477 25,200
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -200 3,608 1,979 2,392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,481 -4,781 4,750 -3,933 1,132
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5,281 -1,173 4,750 -1,954 3,524
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21,123 22,711 12,807 19,431 21,677
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21,123 22,711 12,807 19,431 21,677