1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,333,006
|
1,189,199
|
1,260,808
|
1,102,991
|
1,197,281
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
67,894
|
81,707
|
68,393
|
81,712
|
91,282
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,265,112
|
1,107,492
|
1,192,415
|
1,021,279
|
1,105,999
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,065,680
|
966,758
|
1,055,147
|
900,649
|
954,646
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
199,432
|
140,734
|
137,268
|
120,630
|
151,353
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41,052
|
8,308
|
32,780
|
9,953
|
15,206
|
7. Chi phí tài chính
|
26,910
|
40,746
|
29,860
|
20,506
|
16,547
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,282
|
19,037
|
23,977
|
17,770
|
12,388
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
92,859
|
23,485
|
50,795
|
36,987
|
59,860
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
97,479
|
66,681
|
74,342
|
57,043
|
67,144
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23,235
|
18,130
|
15,051
|
16,047
|
23,008
|
12. Thu nhập khác
|
3,170
|
3,434
|
2,530
|
1,430
|
2,192
|
13. Chi phí khác
|
1
|
26
|
24
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,169
|
3,408
|
2,506
|
1,430
|
2,192
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26,403
|
21,538
|
17,557
|
17,477
|
25,200
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-200
|
3,608
|
|
1,979
|
2,392
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5,481
|
-4,781
|
4,750
|
-3,933
|
1,132
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,281
|
-1,173
|
4,750
|
-1,954
|
3,524
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21,123
|
22,711
|
12,807
|
19,431
|
21,677
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21,123
|
22,711
|
12,807
|
19,431
|
21,677
|