I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.403
|
21.538
|
17.557
|
17.477
|
25.200
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43.875
|
26.734
|
66.229
|
47.186
|
30.957
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51.536
|
46.609
|
47.606
|
39.082
|
39.021
|
- Các khoản dự phòng
|
-13.267
|
-179
|
48.131
|
-1.347
|
-717
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
32.558
|
-31.620
|
-38.275
|
-7.581
|
-12.302
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-50.235
|
-7.113
|
-15.209
|
-1.892
|
-6.279
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23.282
|
19.037
|
23.977
|
18.924
|
11.234
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70.279
|
48.272
|
83.786
|
64.663
|
56.157
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-399.734
|
235.695
|
111.684
|
164.398
|
-191.068
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
377.898
|
-295.537
|
123.050
|
128.010
|
132.826
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
125.464
|
-286.740
|
-147.456
|
18.149
|
109.517
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.349
|
-7.790
|
17.681
|
17.681
|
-3.342
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
6.254
|
-19.037
|
-23.977
|
-18.924
|
-11.234
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.224
|
-4.541
|
8.014
|
-2.157
|
-1.979
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.170
|
21.547
|
2.530
|
1.430
|
2.192
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24.199
|
-19.700
|
-2.020
|
-5.183
|
-389
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
162.256
|
-327.832
|
173.291
|
368.066
|
92.681
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28.058
|
25.533
|
-59.866
|
-787
|
-9.232
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-17.319
|
17.319
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41.052
|
3.679
|
12.679
|
2.685
|
1.863
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.993
|
11.892
|
-29.868
|
1.898
|
-7.369
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
652.115
|
1.305.418
|
722.891
|
485.547
|
890.623
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-645.743
|
-1.005.432
|
-760.504
|
-1.193.203
|
-761.989
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
2.591
|
|
-3.838
|
-1.583
|
4.750
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
-31.088
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.962
|
299.986
|
-41.451
|
-709.240
|
102.296
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
184.211
|
-15.954
|
101.973
|
-339.276
|
187.608
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
145.051
|
341.011
|
356.677
|
473.343
|
139.763
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
11.749
|
31.620
|
14.694
|
5.695
|
3.826
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
341.011
|
356.677
|
473.343
|
139.763
|
331.197
|