I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,628
|
23,603
|
26,403
|
21,538
|
17,557
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31,037
|
65,871
|
43,875
|
26,734
|
66,229
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-2,228
|
47,315
|
51,536
|
46,609
|
47,606
|
- Các khoản dự phòng
|
-809
|
|
-13,267
|
-179
|
48,131
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3,952
|
12
|
32,558
|
-31,620
|
-38,275
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2,649
|
-10,992
|
-50,235
|
-7,113
|
-15,209
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
35,377
|
29,537
|
23,282
|
19,037
|
23,977
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,665
|
89,474
|
70,279
|
48,272
|
83,786
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
79,478
|
126,604
|
-399,734
|
235,695
|
111,684
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,565
|
-112,584
|
377,898
|
-295,537
|
123,050
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,905
|
-92,726
|
125,464
|
-286,740
|
-147,456
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,313
|
2,441
|
5,349
|
-7,790
|
17,681
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35,377
|
-59,073
|
6,254
|
-19,037
|
-23,977
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,460
|
-7,528
|
-2,224
|
-4,541
|
8,014
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
9,138
|
3,170
|
21,547
|
2,530
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-555
|
-1,148
|
-24,199
|
-19,700
|
-2,020
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
125,533
|
-45,401
|
162,256
|
-327,832
|
173,291
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,870
|
-33,126
|
-28,058
|
25,533
|
-59,866
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-17,319
|
17,319
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2,649
|
1,854
|
41,052
|
3,679
|
12,679
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,519
|
-31,272
|
12,993
|
11,892
|
-29,868
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,158,597
|
942,963
|
652,115
|
1,305,418
|
722,891
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,035,905
|
-1,005,157
|
-645,743
|
-1,005,432
|
-760,504
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,438
|
-5,757
|
2,591
|
|
-3,838
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,088
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
87,167
|
-67,951
|
8,962
|
299,986
|
-41,451
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
184,181
|
-144,624
|
184,211
|
-15,954
|
101,973
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
125,646
|
289,675
|
145,051
|
341,011
|
356,677
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-20,153
|
|
11,749
|
31,620
|
14,694
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
289,675
|
145,051
|
341,011
|
356,677
|
473,343
|