TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
362.096
|
254.919
|
404.127
|
445.730
|
578.994
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.595
|
3.641
|
22.987
|
46.543
|
24.354
|
1. Tiền
|
3.595
|
3.641
|
15.987
|
46.543
|
24.354
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
7.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
107.680
|
46.780
|
61.285
|
64.940
|
74.940
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
107.680
|
46.780
|
61.285
|
64.940
|
74.940
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
161.808
|
94.609
|
167.167
|
158.028
|
356.097
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
147.287
|
91.073
|
128.579
|
107.485
|
351.710
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.532
|
16.984
|
46.654
|
59.945
|
22.950
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.772
|
7.333
|
12.716
|
11.381
|
7.320
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20.782
|
-20.782
|
-20.782
|
-20.782
|
-25.882
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
88.578
|
108.020
|
146.706
|
168.335
|
122.317
|
1. Hàng tồn kho
|
88.731
|
108.173
|
146.859
|
168.487
|
122.475
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-153
|
-153
|
-153
|
-153
|
-157
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
435
|
1.870
|
5.983
|
7.884
|
1.287
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
320
|
424
|
512
|
821
|
1.172
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
114
|
1.140
|
4.328
|
5.258
|
114
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
305
|
1.143
|
1.805
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
219.975
|
195.042
|
190.715
|
99.051
|
130.236
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
131.090
|
99.850
|
94.930
|
6.519
|
5.390
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
129.514
|
98.274
|
93.354
|
4.943
|
4.943
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.576
|
1.576
|
1.576
|
1.576
|
447
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66.823
|
79.945
|
90.406
|
87.364
|
117.347
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66.645
|
79.788
|
90.269
|
87.247
|
117.250
|
- Nguyên giá
|
196.818
|
212.339
|
225.715
|
225.715
|
258.632
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-130.173
|
-132.551
|
-135.446
|
-138.468
|
-141.382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
178
|
157
|
137
|
117
|
97
|
- Nguyên giá
|
9.265
|
9.265
|
9.265
|
9.265
|
9.265
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.088
|
-9.108
|
-9.128
|
-9.148
|
-9.168
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.496
|
9.406
|
84
|
84
|
105
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.496
|
9.406
|
84
|
84
|
105
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.566
|
5.841
|
5.295
|
5.083
|
7.394
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.216
|
4.810
|
4.263
|
4.322
|
4.670
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.350
|
1.031
|
1.031
|
761
|
2.724
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
582.071
|
449.962
|
594.842
|
544.781
|
709.230
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
295.666
|
160.495
|
304.769
|
248.486
|
404.945
|
I. Nợ ngắn hạn
|
283.847
|
150.829
|
295.104
|
240.172
|
386.746
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30.515
|
39.207
|
55.524
|
38.010
|
66.288
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
178.536
|
56.841
|
68.333
|
56.015
|
207.689
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27.962
|
36.270
|
156.976
|
130.939
|
66.552
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.565
|
761
|
1.530
|
2.953
|
12.614
|
6. Phải trả người lao động
|
24.019
|
11.070
|
3.659
|
3.815
|
24.362
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.976
|
3.525
|
5.642
|
3.673
|
4.767
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
109
|
109
|
109
|
109
|
109
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
744
|
2.873
|
2.873
|
4.224
|
3.949
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
422
|
173
|
458
|
434
|
416
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.819
|
9.665
|
9.665
|
8.314
|
18.199
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
414
|
389
|
389
|
389
|
297
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11.405
|
9.276
|
9.276
|
7.925
|
17.902
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
286.405
|
289.467
|
290.073
|
296.294
|
304.285
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
286.405
|
289.467
|
290.073
|
296.294
|
304.285
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
136.800
|
136.800
|
136.800
|
136.800
|
136.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31.380
|
31.380
|
31.380
|
31.380
|
31.380
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.183
|
9.183
|
9.183
|
9.183
|
9.183
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
109.042
|
112.104
|
112.710
|
118.931
|
126.922
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
58.244
|
109.042
|
106.965
|
106.965
|
79.605
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
50.798
|
3.062
|
5.746
|
11.967
|
47.317
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
582.071
|
449.962
|
594.842
|
544.781
|
709.230
|