Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.340 63.684 144.964 54.433 58.018
2. Điều chỉnh cho các khoản 42.014 23.790 43.066 -12.604 -30.268
- Khấu hao TSCĐ 14.518 16.663 16.819 18.622 23.223
- Các khoản dự phòng -826 417 8.096 -3.570 265
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20.287 -43.753 -44.079 -185.436 -230.302
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 48.609 50.462 62.231 157.780 176.547
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47.355 87.474 188.030 41.829 27.751
- Tăng, giảm các khoản phải thu -154.800 -117.668 -426.569 -580.855 -152.150
- Tăng, giảm hàng tồn kho 160.261 -23.316 -155.782 -137.508 344
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 104.784 -43.058 14.629 255.190 -12.698
- Tăng giảm chi phí trả trước 11.827 12.679 -49.456 3.390 15.375
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -48.398 -50.401 -61.352 -158.172 -174.656
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.483 -3.920 -13.096 -26.948 -10.484
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -324 -213 -740 -1.051 -467
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 112.222 -138.423 -504.336 -604.125 -306.987
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26.960 -23.739 -62.853 -60.639 -41.228
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13.119 11.055 8.733 7.512 12.581
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -56.500 0 -326.000 -41.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 39.000 0 36.500 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -5.000 -67.936 0 -16.200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 183.800
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 74 48 3.396 91 1.934
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31.267 -17.635 -118.660 -342.536 99.886
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 227.600 57.013 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.201.849 3.538.031 4.658.012 7.068.275 7.835.326
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.272.912 -3.593.629 -4.015.939 -6.191.975 -7.617.015
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -2.787
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -21 -584
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -71.063 172.003 642.073 933.292 214.940
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.891 15.945 19.077 -13.369 7.840
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29.694 39.583 55.475 74.549 61.180
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39.585 55.528 74.551 61.180 69.020