Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 144,334 161,454 178,041 187,948 154,341
2. Điều chỉnh cho các khoản 88,036 49,042 63,437 95,824 102,400
- Khấu hao TSCĐ 75,720 79,617 64,848 98,802 86,548
- Các khoản dự phòng -2,115 -14,447 -1,282 5,210 -3,830
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10,547 -19,323 -26,453 13,053 18,895
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,632 -11,327 10,698 -36,372 -18,969
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 15,517 14,523 15,626 15,131 19,756
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 232,370 210,496 241,478 283,772 256,741
- Tăng, giảm các khoản phải thu -34,753 -172,769 124,345 183,207 -203,174
- Tăng, giảm hàng tồn kho -105,817 246,221 131,702 -1,595 -188,675
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -275,864 236,039 -61,388 222,304 -3,921
- Tăng giảm chi phí trả trước -13,832 4,679 21,010 -46,821 13,538
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -16,188 -13,832 -9,120 -16,448 -19,372
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -107,324 -3,877 -1,299 -3,637 -136,534
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11,984 -5,822 -10,604 -92,136 -14,543
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -333,393 501,134 436,124 528,646 -295,939
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -153,024 -249,141 -217,416 -173,743 -132,086
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,074
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -254,000 -543,000 -245,000 -608,500 -887,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 409,000 591,000 254,000 543,000 245,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,799 16,393 -16,259 38,768 6,937
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 16,774 -184,748 -224,675 -198,401 -767,149
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 613,680 674,964 374,679 708,068 941,957
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -504,398 -774,708 -445,110 -595,753 -276,550
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -217,029 -88 -308,256
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -107,746 -99,832 -70,432 -195,940 665,408
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -424,365 216,554 141,018 134,305 -397,681
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 818,525 394,218 611,053 751,313 886,978
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 57 213 -757 2,116 -111
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 394,218 610,985 751,313 887,735 489,186