I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
144,334
|
161,454
|
178,041
|
187,948
|
154,341
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
88,036
|
49,042
|
63,437
|
95,824
|
102,400
|
- Khấu hao TSCĐ
|
75,720
|
79,617
|
64,848
|
98,802
|
86,548
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,115
|
-14,447
|
-1,282
|
5,210
|
-3,830
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10,547
|
-19,323
|
-26,453
|
13,053
|
18,895
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,632
|
-11,327
|
10,698
|
-36,372
|
-18,969
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15,517
|
14,523
|
15,626
|
15,131
|
19,756
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
232,370
|
210,496
|
241,478
|
283,772
|
256,741
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34,753
|
-172,769
|
124,345
|
183,207
|
-203,174
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-105,817
|
246,221
|
131,702
|
-1,595
|
-188,675
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-275,864
|
236,039
|
-61,388
|
222,304
|
-3,921
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-13,832
|
4,679
|
21,010
|
-46,821
|
13,538
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,188
|
-13,832
|
-9,120
|
-16,448
|
-19,372
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-107,324
|
-3,877
|
-1,299
|
-3,637
|
-136,534
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11,984
|
-5,822
|
-10,604
|
-92,136
|
-14,543
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-333,393
|
501,134
|
436,124
|
528,646
|
-295,939
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-153,024
|
-249,141
|
-217,416
|
-173,743
|
-132,086
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
2,074
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-254,000
|
-543,000
|
-245,000
|
-608,500
|
-887,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
409,000
|
591,000
|
254,000
|
543,000
|
245,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,799
|
16,393
|
-16,259
|
38,768
|
6,937
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16,774
|
-184,748
|
-224,675
|
-198,401
|
-767,149
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
613,680
|
674,964
|
374,679
|
708,068
|
941,957
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-504,398
|
-774,708
|
-445,110
|
-595,753
|
-276,550
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-217,029
|
-88
|
|
-308,256
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-107,746
|
-99,832
|
-70,432
|
-195,940
|
665,408
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-424,365
|
216,554
|
141,018
|
134,305
|
-397,681
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
818,525
|
394,218
|
611,053
|
751,313
|
886,978
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
57
|
213
|
-757
|
2,116
|
-111
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
394,218
|
610,985
|
751,313
|
887,735
|
489,186
|