TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
8.449.044
|
6.816.549
|
7.835.970
|
9.181.329
|
8.598.347
|
I. Tài sản tài chính
|
8.440.509
|
6.810.855
|
7.832.615
|
9.171.354
|
8.590.786
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
424.853
|
151.932
|
271.758
|
192.440
|
300.234
|
1.1. Tiền
|
424.853
|
151.932
|
271.758
|
192.440
|
300.234
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2.037.923
|
1.542.712
|
2.088.615
|
2.569.234
|
2.572.644
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.782.532
|
1.598.732
|
1.656.732
|
2.217.532
|
1.708.532
|
4. Các khoản cho vay
|
2.776.803
|
2.990.052
|
2.805.281
|
3.119.389
|
3.241.314
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
868.079
|
425.498
|
724.464
|
882.885
|
680.714
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4.810
|
-4.810
|
-4.810
|
-4.810
|
-4.810
|
7. Các khoản phải thu
|
563.803
|
111.883
|
295.442
|
202.641
|
87.235
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
367.300
|
25.625
|
207.450
|
108.151
|
1.040
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
196.503
|
86.257
|
87.992
|
94.490
|
86.195
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
196.503
|
86.257
|
87.992
|
94.490
|
86.195
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.087
|
1.072
|
1.045
|
1.193
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3.313
|
2.832
|
4.149
|
2.784
|
2.593
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3.193
|
4.284
|
3.270
|
1.398
|
3.002
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-16.265
|
-13.331
|
-13.331
|
-13.331
|
-671
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
8.534
|
5.693
|
3.354
|
9.975
|
7.561
|
1. Tạm ứng
|
|
114
|
35
|
84
|
40
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
9
|
161
|
126
|
100
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.472
|
5.365
|
3.090
|
9.727
|
7.457
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
49
|
49
|
99
|
60
|
60
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
110.418
|
105.816
|
103.479
|
99.723
|
99.775
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
66.627
|
64.161
|
62.285
|
60.145
|
57.880
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.103
|
30.979
|
29.439
|
27.444
|
25.525
|
- Nguyên giá
|
88.474
|
88.355
|
88.838
|
88.838
|
88.838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55.371
|
-57.376
|
-59.398
|
-61.394
|
-63.313
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33.524
|
33.181
|
32.846
|
32.701
|
32.355
|
- Nguyên giá
|
75.493
|
75.493
|
75.493
|
75.687
|
75.687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.968
|
-42.312
|
-42.647
|
-42.986
|
-43.332
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
90
|
312
|
4.314
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
43.791
|
41.655
|
41.104
|
39.267
|
37.582
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
299
|
299
|
1.075
|
1.087
|
1.091
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.391
|
11.250
|
9.918
|
8.064
|
6.370
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.100
|
10.105
|
10.110
|
10.116
|
10.121
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.559.462
|
6.922.364
|
7.939.449
|
9.281.052
|
8.698.122
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
6.521.347
|
4.776.333
|
5.789.194
|
7.067.935
|
6.445.213
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
6.495.275
|
4.738.846
|
5.760.145
|
7.034.191
|
6.422.043
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
6.357.889
|
4.560.085
|
5.440.018
|
6.490.457
|
6.330.591
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
6.357.889
|
4.560.085
|
5.440.018
|
6.490.457
|
6.330.591
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
39.354
|
6.483
|
10.953
|
3.062
|
3.637
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.556
|
117.859
|
224.698
|
450.751
|
2.374
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1.047
|
589
|
589
|
589
|
611
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.833
|
21.245
|
22.421
|
19.568
|
28.429
|
11. Phải trả người lao động
|
27.171
|
14.048
|
24.987
|
32.308
|
25.385
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
52
|
55
|
56
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.696
|
15.388
|
21.259
|
25.373
|
22.502
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
106
|
197
|
443
|
368
|
329
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2.580
|
2.056
|
1.412
|
1.497
|
1.645
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.043
|
844
|
13.310
|
10.163
|
6.539
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
26.072
|
37.487
|
29.049
|
33.744
|
23.170
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
458
|
582
|
730
|
603
|
641
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
25.614
|
36.905
|
28.320
|
33.141
|
22.529
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.038.115
|
2.146.032
|
2.150.255
|
2.213.118
|
2.252.909
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.038.115
|
2.146.032
|
2.150.255
|
2.213.118
|
2.252.909
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.493.275
|
1.493.275
|
1.494.812
|
1.494.812
|
1.494.812
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.487.383
|
1.487.383
|
1.487.383
|
1.487.383
|
1.487.383
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.487.383
|
1.487.383
|
1.487.383
|
1.487.383
|
1.487.383
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.151
|
6.151
|
7.429
|
7.429
|
7.429
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-259
|
-259
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
8.753
|
8.201
|
18.377
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4.265
|
4.265
|
7.001
|
7.001
|
7.001
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
540.576
|
639.739
|
640.241
|
692.928
|
751.096
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
457.423
|
519.083
|
553.374
|
596.949
|
679.190
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
83.153
|
120.656
|
86.867
|
95.979
|
71.906
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8.559.462
|
6.922.364
|
7.939.449
|
9.281.052
|
8.698.122
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|