I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
58.329
|
124.387
|
25.235
|
64.493
|
73.277
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-62.347
|
-44.194
|
-33.231
|
-16.455
|
-27.289
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.506
|
2.464
|
2.355
|
2.331
|
2.262
|
- Các khoản dự phòng
|
87
|
-2.933
|
0
|
0
|
-12.660
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
73.496
|
56.273
|
51.839
|
67.669
|
75.534
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
|
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
-137.435
|
-99.997
|
-87.425
|
-86.455
|
-92.425
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
89.085
|
81.090
|
134.438
|
82.465
|
92.547
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
89.085
|
81.090
|
134.438
|
82.465
|
92.547
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-48.554
|
-127.696
|
-92.202
|
-93.855
|
-62.456
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-48.554
|
-127.696
|
-92.202
|
-93.855
|
-62.456
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-441.163
|
865.618
|
-760.697
|
-1.489.866
|
532.912
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-210.134
|
541.817
|
-588.139
|
-469.230
|
-34.057
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-88.500
|
183.800
|
-58.000
|
-560.800
|
509.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-173.446
|
-213.250
|
184.771
|
-314.108
|
-121.925
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
30.000
|
353.522
|
-299.656
|
-145.701
|
179.757
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
917
|
-271
|
327
|
-27
|
139
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-265.439
|
523.265
|
-22.360
|
323.874
|
-335.946
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-315.988
|
341.675
|
-181.825
|
99.299
|
107.111
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
89.250
|
206.727
|
85.691
|
79.958
|
100.720
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.587
|
370
|
-1.317
|
1.365
|
191
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-129
|
-104
|
264
|
1.899
|
-378
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-713
|
98.303
|
118.943
|
226.053
|
-448.259
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1.723
|
-2.145
|
4.169
|
225
|
-1.115
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
28.461
|
-33.637
|
4.152
|
-8.009
|
745
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-4.416
|
-19.323
|
-15.761
|
-12.755
|
-9.958
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.593
|
5.300
|
4.961
|
-803
|
-510
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-74.807
|
-73.900
|
-41.637
|
-63.358
|
-84.494
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-670.088
|
1.422.469
|
-748.816
|
-1.129.342
|
273.044
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-17.825
|
|
-12.827
|
-416
|
-5.385
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.825
|
|
-12.827
|
-416
|
-5.385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
1.537
|
0
|
0
|
3. Tiền vay gốc
|
7.136.793
|
5.536.248
|
6.026.664
|
9.174.461
|
9.318.372
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
7.136.793
|
5.536.248
|
6.026.664
|
9.174.461
|
9.318.372
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.367.791
|
-7.231.639
|
-5.146.731
|
-8.124.022
|
-9.478.237
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-6.367.791
|
-7.231.639
|
-5.146.731
|
-8.124.022
|
-9.478.237
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
769.002
|
-1.695.391
|
881.470
|
1.050.439
|
-159.866
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
81.088
|
-272.922
|
119.827
|
-79.318
|
107.794
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
343.765
|
424.853
|
151.932
|
271.758
|
192.440
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
343.765
|
424.853
|
151.932
|
271.758
|
192.440
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
343.765
|
424.853
|
151.932
|
271.758
|
192.440
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
424.853
|
151.932
|
271.758
|
192.440
|
300.234
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
424.853
|
151.932
|
271.758
|
192.440
|
300.234
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
424.853
|
151.932
|
271.758
|
192.440
|
300.234
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|