Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 58.329 124.387 25.235 64.493 73.277
2. Điều chỉnh cho các khoản: -62.347 -44.194 -33.231 -16.455 -27.289
- Khấu hao TSCĐ 1.506 2.464 2.355 2.331 2.262
- Các khoản dự phòng 87 -2.933 0 0 -12.660
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 73.496 56.273 51.839 67.669 75.534
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
- Dự thu tiền lãi -137.435 -99.997 -87.425 -86.455 -92.425
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 89.085 81.090 134.438 82.465 92.547
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 89.085 81.090 134.438 82.465 92.547
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -48.554 -127.696 -92.202 -93.855 -62.456
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -48.554 -127.696 -92.202 -93.855 -62.456
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -441.163 865.618 -760.697 -1.489.866 532.912
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -210.134 541.817 -588.139 -469.230 -34.057
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -88.500 183.800 -58.000 -560.800 509.000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -173.446 -213.250 184.771 -314.108 -121.925
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 30.000 353.522 -299.656 -145.701 179.757
- Tăng (giảm) các tài sản khác 917 -271 327 -27 139
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -265.439 523.265 -22.360 323.874 -335.946
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -315.988 341.675 -181.825 99.299 107.111
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 89.250 206.727 85.691 79.958 100.720
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1.587 370 -1.317 1.365 191
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -129 -104 264 1.899 -378
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -713 98.303 118.943 226.053 -448.259
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1.723 -2.145 4.169 225 -1.115
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 28.461 -33.637 4.152 -8.009 745
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -4.416 -19.323 -15.761 -12.755 -9.958
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9.593 5.300 4.961 -803 -510
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -74.807 -73.900 -41.637 -63.358 -84.494
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -670.088 1.422.469 -748.816 -1.129.342 273.044
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -17.825 -12.827 -416 -5.385
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17.825 -12.827 -416 -5.385
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 1.537 0 0
3. Tiền vay gốc 7.136.793 5.536.248 6.026.664 9.174.461 9.318.372
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 7.136.793 5.536.248 6.026.664 9.174.461 9.318.372
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.367.791 -7.231.639 -5.146.731 -8.124.022 -9.478.237
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -6.367.791 -7.231.639 -5.146.731 -8.124.022 -9.478.237
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 769.002 -1.695.391 881.470 1.050.439 -159.866
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 81.088 -272.922 119.827 -79.318 107.794
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 343.765 424.853 151.932 271.758 192.440
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 343.765 424.853 151.932 271.758 192.440
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 343.765 424.853 151.932 271.758 192.440
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 424.853 151.932 271.758 192.440 300.234
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 424.853 151.932 271.758 192.440 300.234
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 424.853 151.932 271.758 192.440 300.234
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ