I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
150.513
|
481.957
|
78.794
|
230.872
|
287.392
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-9.256
|
28.315
|
-82.401
|
-121.764
|
-121.172
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.249
|
9.399
|
8.302
|
6.205
|
9.412
|
- Các khoản dự phòng
|
3.035
|
-2.395
|
304
|
15.269
|
-15.594
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
76.837
|
136.950
|
199.976
|
307.078
|
251.315
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-1.365
|
15.793
|
|
|
-3
|
- Dự thu tiền lãi
|
-99.012
|
-131.431
|
-290.983
|
-450.316
|
-366.302
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
240.085
|
200.079
|
368.039
|
314.907
|
220.988
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
240.085
|
200.079
|
368.039
|
314.907
|
220.988
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-301.560
|
-378.093
|
-236.905
|
-206.885
|
-206.656
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-301.560
|
-378.093
|
-236.905
|
-206.885
|
-206.656
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-1.237.075
|
-1.983.115
|
723.072
|
-2.730.479
|
-852.671
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
69.542
|
-54.897
|
-214.729
|
-342.439
|
-549.609
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-761.000
|
-1.376.636
|
999.304
|
-644.200
|
74.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-265.289
|
-671.947
|
84.774
|
-1.266.640
|
-464.512
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-280.364
|
120.364
|
-130.900
|
-477.179
|
87.365
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
36
|
1
|
-15.377
|
-22
|
84
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-110.073
|
15.264
|
1.113
|
-382.119
|
489.635
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-82.303
|
82.303
|
-833
|
-366.468
|
366.260
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
73.789
|
103.887
|
303.385
|
319.519
|
474.431
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-1.871
|
-348
|
1.730
|
-715
|
610
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
2.798
|
-130
|
-860
|
-611
|
345
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-26.145
|
19.820
|
5.479
|
179
|
-4.688
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12.933
|
4.834
|
-3.601
|
1.625
|
1.134
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
15.421
|
-13.964
|
-16.662
|
35.236
|
-36.749
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-17.304
|
-32.090
|
-68.316
|
-44.510
|
-57.797
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
58
|
19.215
|
518
|
9.810
|
8.948
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-87.450
|
-168.262
|
-219.728
|
-336.184
|
-262.859
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.267.367
|
-1.635.592
|
851.711
|
-2.895.469
|
-182.486
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
-1.393
|
-5.073
|
-18.401
|
-18.789
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
1
|
1
|
|
|
3
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.511
|
2.240
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.512
|
847
|
-5.073
|
-18.401
|
-18.786
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
1.537
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
-3
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay gốc
|
11.089.216
|
21.306.996
|
18.631.788
|
25.305.401
|
30.055.745
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
11.089.216
|
21.306.996
|
18.631.788
|
25.305.401
|
30.055.745
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.818.653
|
-19.357.595
|
-19.656.664
|
-22.125.025
|
-29.980.629
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-9.818.653
|
-19.357.595
|
-19.656.664
|
-22.125.025
|
-29.980.629
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.270.560
|
1.949.401
|
-1.024.876
|
3.180.376
|
76.653
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
4.705
|
314.655
|
-178.238
|
266.506
|
-124.620
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
17.225
|
21.930
|
336.585
|
158.347
|
424.853
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
17.225
|
21.930
|
336.585
|
126.347
|
424.853
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
17.225
|
0
|
336.585
|
126.347
|
424.853
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
32.000
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
21.930
|
336.585
|
158.347
|
424.853
|
300.234
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
21.930
|
336.585
|
126.347
|
424.853
|
300.234
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
21.930
|
336.585
|
126.347
|
424.853
|
300.234
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
32.000
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|