Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 121.250 142.025 132.879 304.973 361.019
a. Lãi bán các tài sản tài chính 21.031 40.732 66.789 192.415 186.850
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 92.202 93.855 62.456 111.145 163.634
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 8.016 7.438 3.635 1.413 10.535
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 24.311 31.166 33.076 29.949 43.465
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 78.220 78.025 84.000 82.153 104.449
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 10.303 18.638 20.567 21.697 17.020
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 30.618 24.850 21.458 19.232 41.142
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 200 400 370 1.250
1.8. Doanh thu tư vấn 2.255 1.930 3.612 1.603 4.189
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3.009 3.225 3.869 2.985 3.297
1.11. Thu nhập hoạt động khác 3.568 1.402 2.836 2.141 2.481
Cộng doanh thu hoạt động 273.735 301.661 302.667 464.733 578.313
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 135.535 107.377 95.013 200.454 195.798
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 1.072 24.897 2.438 7.526 10.761
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 134.438 82.465 92.547 192.926 185.027
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 24 15 29 1 10
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -12.750 0
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 3.184 3.320 3.582 3.275 8.679
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 20.983 19.026 16.582 15.713 29.551
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 2.983 2.940 3.485 2.489 2.902
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 4.757 4.941 5.797 4.869 5.599
2.12. Chi phí khác 90
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 167.443 137.603 111.799 226.800 242.528
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 280 269 1.584 113 322
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 421 227 325 344 11
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 701 496 1.909 457 333
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 51.839 67.669 75.534 73.077 87.693
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 1.030 236 280 296 36
Cộng chi phí tài chính 52.869 67.905 75.814 73.373 87.729
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 29.154 32.243 44.749 32.479 31.186
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 24.970 64.406 72.214 132.538 217.203
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 259 88 1.188 144 186
8.2. Chi phí khác -6 0 125 104 4
Cộng kết quả hoạt động khác 265 88 1.063 40 182
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 25.235 64.493 73.277 132.578 217.385
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 67.471 53.104 103.367 214.359 238.778
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -42.236 11.389 -30.091 -81.781 -21.393
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 4.347 11.807 15.108 26.602 41.646
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.794 9.529 21.127 42.959 45.925
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8.447 2.278 -6.018 -16.356 -4.279
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 20.888 52.687 58.168 105.975 175.738
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 20.888 52.687 58.168 105.975 175.738
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -552 10.176 58.168
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 58.168
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -690 12.720
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 138
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 -2.544
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -552 10.176 58.168
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -552 10.176 58.168
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)