I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
136.001
|
165.167
|
121.250
|
142.025
|
132.879
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
64.897
|
33.853
|
21.031
|
40.732
|
66.789
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
48.554
|
127.696
|
92.202
|
93.855
|
62.456
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
22.551
|
3.618
|
8.016
|
7.438
|
3.635
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
38.486
|
30.973
|
24.311
|
31.166
|
33.076
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
80.900
|
79.393
|
78.220
|
78.025
|
84.000
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
23.286
|
15.371
|
10.303
|
18.638
|
20.567
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
26.945
|
28.630
|
30.618
|
24.850
|
21.458
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
232
|
150
|
200
|
400
|
370
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
1.808
|
1.068
|
2.255
|
1.930
|
3.612
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
3.355
|
2.886
|
3.009
|
3.225
|
3.869
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
127
|
99
|
3.568
|
1.402
|
2.836
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
311.140
|
323.737
|
273.735
|
301.661
|
302.667
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
94.448
|
81.240
|
135.535
|
107.377
|
95.013
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
5.354
|
143
|
1.072
|
24.897
|
2.438
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
89.085
|
81.090
|
134.438
|
82.465
|
92.547
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
9
|
7
|
24
|
15
|
29
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
-2.940
|
|
|
-12.750
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
4.065
|
3.103
|
3.184
|
3.320
|
3.582
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
24.343
|
19.397
|
20.983
|
19.026
|
16.582
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
4.526
|
3.395
|
2.983
|
2.940
|
3.485
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
5.475
|
4.482
|
4.757
|
4.941
|
5.797
|
2.12. Chi phí khác
|
87
|
7
|
|
|
90
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
132.943
|
108.683
|
167.443
|
137.603
|
111.799
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.344
|
279
|
280
|
269
|
1.584
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
426
|
421
|
421
|
227
|
325
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
1.770
|
700
|
701
|
496
|
1.909
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
73.496
|
56.273
|
51.839
|
67.669
|
75.534
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
5.030
|
3.483
|
1.030
|
236
|
280
|
Cộng chi phí tài chính
|
78.526
|
59.756
|
52.869
|
67.905
|
75.814
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
43.745
|
32.473
|
29.154
|
32.243
|
44.749
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
57.696
|
123.525
|
24.970
|
64.406
|
72.214
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
629
|
1.257
|
259
|
88
|
1.188
|
8.2. Chi phí khác
|
-3
|
395
|
-6
|
0
|
125
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
633
|
862
|
265
|
88
|
1.063
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
58.329
|
124.387
|
25.235
|
64.493
|
73.277
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
98.860
|
77.781
|
67.471
|
53.104
|
103.367
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-40.531
|
46.606
|
-42.236
|
11.389
|
-30.091
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
25.683
|
25.043
|
4.347
|
11.807
|
15.108
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.259
|
15.721
|
12.794
|
9.529
|
21.127
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6.424
|
9.321
|
-8.447
|
2.278
|
-6.018
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
32.646
|
99.344
|
20.888
|
52.687
|
58.168
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
32.646
|
99.344
|
20.888
|
52.687
|
58.168
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
8.753
|
-552
|
10.176
|
58.168
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
58.168
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
10.941
|
-690
|
12.720
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
-2.188
|
138
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
0
|
-2.544
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
8.753
|
-552
|
10.176
|
58.168
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
8.753
|
-552
|
10.176
|
58.168
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|