Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 136.001 165.167 121.250 142.025 132.879
a. Lãi bán các tài sản tài chính 64.897 33.853 21.031 40.732 66.789
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 48.554 127.696 92.202 93.855 62.456
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 22.551 3.618 8.016 7.438 3.635
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 38.486 30.973 24.311 31.166 33.076
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 80.900 79.393 78.220 78.025 84.000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 23.286 15.371 10.303 18.638 20.567
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 26.945 28.630 30.618 24.850 21.458
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 232 150 200 400 370
1.8. Doanh thu tư vấn 1.808 1.068 2.255 1.930 3.612
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3.355 2.886 3.009 3.225 3.869
1.11. Thu nhập hoạt động khác 127 99 3.568 1.402 2.836
Cộng doanh thu hoạt động 311.140 323.737 273.735 301.661 302.667
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 94.448 81.240 135.535 107.377 95.013
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 5.354 143 1.072 24.897 2.438
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 89.085 81.090 134.438 82.465 92.547
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 9 7 24 15 29
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -2.940 -12.750
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 4.065 3.103 3.184 3.320 3.582
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 24.343 19.397 20.983 19.026 16.582
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 4.526 3.395 2.983 2.940 3.485
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 5.475 4.482 4.757 4.941 5.797
2.12. Chi phí khác 87 7 90
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 132.943 108.683 167.443 137.603 111.799
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1.344 279 280 269 1.584
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 426 421 421 227 325
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1.770 700 701 496 1.909
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 73.496 56.273 51.839 67.669 75.534
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 5.030 3.483 1.030 236 280
Cộng chi phí tài chính 78.526 59.756 52.869 67.905 75.814
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 43.745 32.473 29.154 32.243 44.749
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 57.696 123.525 24.970 64.406 72.214
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 629 1.257 259 88 1.188
8.2. Chi phí khác -3 395 -6 0 125
Cộng kết quả hoạt động khác 633 862 265 88 1.063
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 58.329 124.387 25.235 64.493 73.277
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 98.860 77.781 67.471 53.104 103.367
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -40.531 46.606 -42.236 11.389 -30.091
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 25.683 25.043 4.347 11.807 15.108
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.259 15.721 12.794 9.529 21.127
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6.424 9.321 -8.447 2.278 -6.018
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 32.646 99.344 20.888 52.687 58.168
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 32.646 99.344 20.888 52.687 58.168
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 8.753 -552 10.176 58.168
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 58.168
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 10.941 -690 12.720
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh -2.188 138
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 -2.544
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 8.753 -552 10.176 58.168
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 8.753 -552 10.176 58.168
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)