TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
507.677
|
689.954
|
637.111
|
486.408
|
626.088
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.399
|
47.806
|
20.941
|
15.330
|
10.212
|
1. Tiền
|
26.399
|
47.806
|
20.941
|
15.330
|
10.212
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
409.289
|
505.274
|
482.346
|
344.692
|
428.941
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
210.397
|
167.038
|
171.076
|
207.354
|
366.216
|
2. Trả trước cho người bán
|
61.076
|
226.300
|
157.452
|
139.533
|
65.463
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
137.816
|
111.936
|
158.994
|
2.981
|
2.437
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-5.175
|
-5.175
|
-5.175
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48.245
|
106.869
|
102.060
|
93.690
|
147.024
|
1. Hàng tồn kho
|
48.245
|
106.869
|
102.060
|
93.690
|
147.024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.744
|
30.006
|
31.764
|
32.696
|
39.910
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.928
|
1.345
|
1.625
|
2.143
|
2.479
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21.787
|
28.632
|
30.110
|
30.525
|
37.403
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
29
|
29
|
29
|
29
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
218.546
|
215.645
|
187.431
|
344.891
|
415.020
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
263
|
263
|
103.263
|
258.306
|
315.291
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
263
|
263
|
103.263
|
258.306
|
315.291
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49.940
|
49.182
|
62.322
|
62.820
|
61.478
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
40.471
|
39.940
|
52.943
|
53.677
|
52.572
|
- Nguyên giá
|
66.125
|
66.506
|
80.656
|
82.493
|
82.651
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.655
|
-26.566
|
-27.713
|
-28.816
|
-30.079
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.405
|
1.266
|
1.128
|
989
|
851
|
- Nguyên giá
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-813
|
-952
|
-1.090
|
-1.229
|
-1.368
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.064
|
7.975
|
8.251
|
8.153
|
8.055
|
- Nguyên giá
|
12.042
|
12.042
|
12.406
|
12.406
|
12.406
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.978
|
-4.066
|
-4.155
|
-4.253
|
-4.351
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.086
|
4.099
|
4.109
|
4.123
|
4.723
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.086
|
4.099
|
4.109
|
4.123
|
4.723
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
147.837
|
146.995
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
147.837
|
146.995
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.419
|
15.106
|
17.738
|
19.642
|
33.528
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.419
|
15.106
|
17.738
|
19.642
|
33.528
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
726.223
|
905.599
|
824.542
|
831.299
|
1.041.108
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
279.366
|
455.989
|
358.336
|
357.775
|
556.436
|
I. Nợ ngắn hạn
|
273.851
|
451.042
|
354.417
|
354.425
|
553.655
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
144.182
|
73.475
|
66.760
|
87.313
|
181.040
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
68.267
|
67.817
|
108.544
|
159.889
|
249.931
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.441
|
293.475
|
140.016
|
46.606
|
42.282
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.373
|
3.946
|
7.274
|
6.635
|
8.122
|
6. Phải trả người lao động
|
2.747
|
4.066
|
4.853
|
4.733
|
13.261
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.216
|
6.010
|
23.982
|
36.281
|
46.172
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
55
|
45
|
55
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
847
|
1.485
|
993
|
11.026
|
10.905
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
723
|
723
|
1.941
|
1.941
|
1.941
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.516
|
4.946
|
3.919
|
3.350
|
2.781
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.516
|
2.946
|
1.919
|
1.350
|
781
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
446.856
|
449.611
|
466.206
|
473.525
|
484.672
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
446.856
|
449.611
|
466.206
|
473.525
|
484.672
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100.599
|
100.599
|
100.599
|
100.599
|
100.599
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29.825
|
29.825
|
30.884
|
30.884
|
30.884
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.433
|
19.188
|
34.723
|
42.042
|
53.190
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.857
|
16.455
|
13.805
|
13.805
|
13.805
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.576
|
2.733
|
20.918
|
28.237
|
39.384
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
726.223
|
905.599
|
824.542
|
831.299
|
1.041.108
|