TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77.015
|
128.926
|
422.613
|
507.747
|
626.117
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.062
|
7.940
|
7.509
|
26.399
|
10.212
|
1. Tiền
|
10.662
|
7.940
|
7.509
|
26.399
|
10.212
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.657
|
33.363
|
325.589
|
409.370
|
428.970
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.876
|
16.724
|
116.854
|
210.397
|
366.216
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.283
|
16.287
|
14.826
|
61.157
|
65.463
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
497
|
352
|
193.910
|
137.816
|
2.466
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.175
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19.400
|
64.899
|
66.384
|
48.245
|
147.024
|
1. Hàng tồn kho
|
19.400
|
64.899
|
66.384
|
48.245
|
147.024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.895
|
22.724
|
23.131
|
23.733
|
39.910
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
972
|
31
|
1.024
|
1.928
|
2.479
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.902
|
22.693
|
22.108
|
21.776
|
37.403
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
0
|
0
|
29
|
29
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31.720
|
248.282
|
64.305
|
218.546
|
415.020
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
130
|
191.359
|
248
|
263
|
315.291
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
130
|
191.359
|
248
|
263
|
315.291
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.590
|
30.056
|
54.796
|
49.940
|
61.488
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.853
|
22.273
|
45.030
|
40.471
|
52.582
|
- Nguyên giá
|
45.328
|
40.938
|
71.261
|
66.125
|
82.661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.475
|
-18.664
|
-26.231
|
-25.655
|
-30.079
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
1.960
|
1.405
|
851
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-259
|
-813
|
-1.368
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.737
|
7.783
|
7.806
|
8.064
|
8.055
|
- Nguyên giá
|
10.967
|
11.185
|
11.467
|
12.042
|
12.406
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.230
|
-3.402
|
-3.661
|
-3.978
|
-4.351
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
24.578
|
813
|
4.086
|
4.713
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
24.578
|
813
|
4.086
|
4.713
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
147.837
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
147.837
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
2.289
|
8.449
|
16.419
|
33.528
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
2.289
|
8.449
|
16.419
|
33.528
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
108.735
|
377.208
|
486.919
|
726.293
|
1.041.137
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33.623
|
96.839
|
199.505
|
279.415
|
556.465
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29.773
|
86.849
|
189.821
|
273.900
|
553.684
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
23.833
|
95.432
|
144.182
|
181.040
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.419
|
19.899
|
48.368
|
68.348
|
249.931
|
4. Người mua trả tiền trước
|
367
|
38.348
|
8.491
|
21.441
|
42.282
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
62
|
37
|
3.424
|
11.380
|
8.122
|
6. Phải trả người lao động
|
1.389
|
502
|
4.899
|
2.708
|
13.261
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
355
|
1.295
|
23.272
|
24.216
|
46.172
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
55
|
55
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.174
|
2.927
|
5.874
|
847
|
10.934
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7
|
7
|
7
|
723
|
1.941
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.850
|
9.991
|
9.683
|
5.516
|
2.781
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.850
|
3.994
|
3.890
|
2.000
|
2.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
5.997
|
5.793
|
3.516
|
781
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
75.112
|
280.369
|
287.414
|
446.878
|
484.672
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
75.112
|
280.369
|
287.414
|
446.878
|
484.672
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
48.805
|
150.000
|
150.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
100.874
|
100.874
|
100.599
|
100.599
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29.381
|
29.381
|
29.381
|
29.825
|
30.884
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3.075
|
115
|
7.160
|
16.455
|
53.190
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5.976
|
-3.075
|
115
|
5.857
|
13.805
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.901
|
3.189
|
7.045
|
10.598
|
39.384
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
108.735
|
377.208
|
486.919
|
726.293
|
1.041.137
|