1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
267.519
|
204.481
|
409.006
|
335.819
|
377.099
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
267.519
|
204.481
|
409.006
|
335.819
|
377.099
|
4. Giá vốn hàng bán
|
242.458
|
186.093
|
371.980
|
314.814
|
344.388
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.061
|
18.388
|
37.025
|
21.005
|
32.711
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
32
|
29
|
18
|
19
|
7. Chi phí tài chính
|
12.875
|
2.892
|
-1.442
|
1.693
|
2.226
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.875
|
2.892
|
1.562
|
1.693
|
2.226
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.366
|
-842
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
119
|
265
|
134
|
90
|
106
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.407
|
11.023
|
9.785
|
10.325
|
16.460
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.042
|
3.396
|
28.578
|
8.916
|
13.938
|
12. Thu nhập khác
|
25.340
|
478
|
224
|
676
|
494
|
13. Chi phí khác
|
0
|
87
|
513
|
427
|
477
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
25.340
|
391
|
-289
|
249
|
17
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.382
|
3.787
|
28.288
|
9.165
|
13.954
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.521
|
1.054
|
4.928
|
1.846
|
2.807
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.521
|
1.054
|
4.928
|
1.846
|
2.807
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.861
|
2.733
|
23.360
|
7.319
|
11.148
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.861
|
2.733
|
23.360
|
7.319
|
11.148
|