I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.787
|
28.288
|
9.165
|
13.954
|
15.303
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.842
|
-96
|
3.020
|
3.706
|
5.367
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.139
|
1.375
|
1.517
|
1.499
|
1.499
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
811
|
-3.034
|
-190
|
-19
|
-18
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.892
|
1.562
|
1.693
|
2.226
|
3.886
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.629
|
28.192
|
12.185
|
17.660
|
20.670
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-102.759
|
63.275
|
-30.929
|
-148.112
|
61.798
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-58.624
|
4.809
|
8.371
|
-53.334
|
-27.899
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
254.417
|
-91.025
|
-5.325
|
104.173
|
-110.203
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.896
|
-2.912
|
-2.422
|
-14.222
|
-2.797
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.892
|
-1.562
|
-1.693
|
-2.226
|
-3.886
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.617
|
-2.754
|
-3.943
|
-1.477
|
-2.246
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-2.649
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93.049
|
-4.627
|
-23.755
|
-97.538
|
-64.563
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-393
|
-14.525
|
-2.042
|
-757
|
-1.677
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
185
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32
|
29
|
18
|
19
|
18
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-361
|
-14.496
|
-1.839
|
-738
|
-1.659
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125.904
|
123.757
|
188.476
|
198.197
|
372.634
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-197.066
|
-131.384
|
-168.378
|
-104.924
|
-305.256
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-114
|
-114
|
-114
|
-114
|
-114
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71.281
|
-7.742
|
19.984
|
93.158
|
67.263
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.407
|
-26.865
|
-5.610
|
-5.118
|
1.042
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.399
|
47.806
|
20.941
|
15.330
|
10.212
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.806
|
20.941
|
15.330
|
10.212
|
11.254
|