1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
250.206
|
445.606
|
195.840
|
109.121
|
101.379
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.963
|
10.897
|
4.361
|
94
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
244.243
|
434.709
|
191.478
|
109.026
|
101.379
|
4. Giá vốn hàng bán
|
218.959
|
359.439
|
185.783
|
123.001
|
87.931
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.283
|
75.270
|
5.695
|
-13.975
|
13.448
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
22
|
9
|
7
|
10
|
7. Chi phí tài chính
|
59.790
|
55.573
|
73.474
|
75.697
|
87.813
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
59.790
|
27.786
|
68.474
|
75.697
|
87.813
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
704
|
639
|
346
|
1.932
|
799
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.545
|
13.317
|
6.496
|
5.538
|
4.967
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-41.749
|
5.762
|
-74.612
|
-97.135
|
-80.121
|
12. Thu nhập khác
|
786
|
391
|
246
|
129
|
27.000
|
13. Chi phí khác
|
0
|
474
|
1.902
|
644
|
27.084
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
786
|
-83
|
-1.656
|
-515
|
-84
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-40.964
|
5.679
|
-76.267
|
-97.650
|
-80.205
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-40.964
|
5.679
|
-76.267
|
-97.650
|
-80.205
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-40.964
|
5.679
|
-76.267
|
-97.650
|
-80.205
|