Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.932 28.421 20.481 37.545 34.040
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 29
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.932 28.421 20.481 37.545 34.010
4. Giá vốn hàng bán 11.186 24.840 19.551 31.925 39.967
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.746 3.581 930 5.620 -5.956
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 3 3 3 3
7. Chi phí tài chính 21.833 21.833 22.073 22.073 21.593
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.833 21.833 22.073 22.073 21.593
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 235 265 169 129 205
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.272 1.367 1.118 1.209 1.451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -19.594 -19.882 -22.428 -17.788 -29.203
12. Thu nhập khác 0 0 13.000 14.000 13.000
13. Chi phí khác 18 17 7.781 11.726 57
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -18 -17 5.219 2.274 12.943
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -19.612 -19.899 -17.208 -15.514 -16.260
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -19.612 -19.899 -17.208 -15.514 -16.260
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -19.612 -19.899 -17.208 -15.514 -16.260