I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.962
|
12.122
|
5.866
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.966
|
2.435
|
13.166
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.655
|
5.686
|
5.200
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
1.082
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.057
|
-14.231
|
-2.824
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26
|
-2
|
120
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9.280
|
10.983
|
9.588
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.928
|
14.557
|
19.032
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-90.602
|
-132.266
|
222.269
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-73.904
|
37.801
|
-18.788
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
141.273
|
89.311
|
-207.418
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-211
|
211
|
-556
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.280
|
-10.791
|
-9.166
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.401
|
-1.970
|
-2.494
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.195
|
-3.147
|
2.880
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.154
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26
|
2
|
16
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.026
|
2
|
-8.831
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
20.000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
217.814
|
200.631
|
295.506
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-209.540
|
-213.859
|
-287.664
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-782
|
-722
|
-722
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.492
|
6.050
|
7.120
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
322
|
2.905
|
1.169
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.322
|
1.644
|
4.549
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.644
|
4.549
|
5.719
|