Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 369.899 467.445 274.785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.644 4.549 5.719
1. Tiền 1.644 3.549 1.719
2. Các khoản tương đương tiền 0 1.000 4.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135.737 275.478 63.981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135.401 275.318 53.176
2. Trả trước cho người bán 144 35 476
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 10.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 191 126 329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 224.355 186.553 204.259
1. Hàng tồn kho 224.355 186.553 205.341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.082
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.163 864 826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 211 0 495
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.825 733 154
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 127 131 177
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60.031 54.313 47.584
I. Các khoản phải thu dài hạn 225 193 216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 225 193 216
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 59.806 54.120 47.307
1. Tài sản cố định hữu hình 56.086 50.692 44.171
- Nguyên giá 92.530 92.530 88.601
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.444 -41.838 -44.430
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.208 2.917 2.625
- Nguyên giá 3.500 3.500 3.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -292 -583 -875
3. Tài sản cố định vô hình 511 511 511
- Nguyên giá 511 511 511
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 60
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 60
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429.930 521.758 322.369
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 311.496 373.863 173.170
I. Nợ ngắn hạn 296.406 372.816 173.170
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116.238 115.610 123.777
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 153.644 234.846 22.807
4. Người mua trả tiền trước 22.726 17.549 17.623
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.104 2.877 6.028
6. Phải trả người lao động 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 422
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.682 1.923 2.502
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12 12 12
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.091 1.047 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15.091 1.047 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118.434 147.895 149.199
I. Vốn chủ sở hữu 118.434 147.895 149.199
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -115 -115
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 35 35 35
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.399 27.974 29.278
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.234 18.399 24.924
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.165 9.575 4.354
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429.930 521.758 322.369