TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
369.899
|
467.445
|
274.785
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.644
|
4.549
|
5.719
|
1. Tiền
|
1.644
|
3.549
|
1.719
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1.000
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
135.737
|
275.478
|
63.981
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
135.401
|
275.318
|
53.176
|
2. Trả trước cho người bán
|
144
|
35
|
476
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
10.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
191
|
126
|
329
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
224.355
|
186.553
|
204.259
|
1. Hàng tồn kho
|
224.355
|
186.553
|
205.341
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1.082
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.163
|
864
|
826
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
211
|
0
|
495
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.825
|
733
|
154
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
127
|
131
|
177
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60.031
|
54.313
|
47.584
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
225
|
193
|
216
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
225
|
193
|
216
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59.806
|
54.120
|
47.307
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56.086
|
50.692
|
44.171
|
- Nguyên giá
|
92.530
|
92.530
|
88.601
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.444
|
-41.838
|
-44.430
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.208
|
2.917
|
2.625
|
- Nguyên giá
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-292
|
-583
|
-875
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
511
|
511
|
511
|
- Nguyên giá
|
511
|
511
|
511
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
60
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
60
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
429.930
|
521.758
|
322.369
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
311.496
|
373.863
|
173.170
|
I. Nợ ngắn hạn
|
296.406
|
372.816
|
173.170
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
116.238
|
115.610
|
123.777
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
153.644
|
234.846
|
22.807
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.726
|
17.549
|
17.623
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.104
|
2.877
|
6.028
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
422
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.682
|
1.923
|
2.502
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12
|
12
|
12
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.091
|
1.047
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15.091
|
1.047
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118.434
|
147.895
|
149.199
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118.434
|
147.895
|
149.199
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-115
|
-115
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35
|
35
|
35
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.399
|
27.974
|
29.278
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.234
|
18.399
|
24.924
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.165
|
9.575
|
4.354
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
429.930
|
521.758
|
322.369
|