1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.579.565
|
1.549.225
|
1.187.916
|
947.464
|
1.394.525
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20.315
|
2.926
|
3.821
|
2.149
|
1.866
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.559.250
|
1.546.299
|
1.184.095
|
945.315
|
1.392.659
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.489.164
|
1.473.812
|
1.102.055
|
879.498
|
1.302.672
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70.086
|
72.488
|
82.040
|
65.817
|
89.986
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.409
|
6.000
|
12.140
|
17.367
|
22.131
|
7. Chi phí tài chính
|
5.348
|
3.764
|
9.636
|
11.620
|
20.161
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.084
|
1.217
|
1.059
|
3.212
|
3.985
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
37.316
|
42.077
|
55.038
|
49.854
|
73.595
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.340
|
15.898
|
14.770
|
21.331
|
16.147
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.490
|
16.748
|
14.735
|
380
|
2.213
|
12. Thu nhập khác
|
5.594
|
1.909
|
1.967
|
2.326
|
10.368
|
13. Chi phí khác
|
4.595
|
480
|
701
|
1.090
|
3.338
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
999
|
1.428
|
1.266
|
1.236
|
7.031
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.489
|
18.177
|
16.001
|
1.616
|
9.244
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.890
|
3.637
|
4.035
|
725
|
1.913
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-719
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.890
|
3.637
|
3.316
|
725
|
1.913
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.599
|
14.539
|
12.685
|
891
|
7.331
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.599
|
14.539
|
12.685
|
891
|
7.331
|