Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.579.565 1.549.225 1.187.916 947.464 1.394.525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20.315 2.926 3.821 2.149 1.866
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.559.250 1.546.299 1.184.095 945.315 1.392.659
4. Giá vốn hàng bán 1.489.164 1.473.812 1.102.055 879.498 1.302.672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 70.086 72.488 82.040 65.817 89.986
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.409 6.000 12.140 17.367 22.131
7. Chi phí tài chính 5.348 3.764 9.636 11.620 20.161
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.084 1.217 1.059 3.212 3.985
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 37.316 42.077 55.038 49.854 73.595
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.340 15.898 14.770 21.331 16.147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.490 16.748 14.735 380 2.213
12. Thu nhập khác 5.594 1.909 1.967 2.326 10.368
13. Chi phí khác 4.595 480 701 1.090 3.338
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 999 1.428 1.266 1.236 7.031
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19.489 18.177 16.001 1.616 9.244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.890 3.637 4.035 725 1.913
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -719 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.890 3.637 3.316 725 1.913
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.599 14.539 12.685 891 7.331
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.599 14.539 12.685 891 7.331