Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 941.204 760.915 908.140 1.162.917 1.609.648
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.995 6.361 8.758 6.429 8.925
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 936.209 754.554 899.382 1.156.488 1.600.722
4. Giá vốn hàng bán 825.879 687.657 781.364 968.261 1.362.433
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 110.331 66.897 118.018 188.227 238.289
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.269 6.865 17.460 11.633 25.162
7. Chi phí tài chính 905 3.141 1.333 3.179 1.751
-Trong đó: Chi phí lãi vay 98 93 119 240 53
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 18.869 21.311 25.014 22.799 27.621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.532 23.745 35.853 21.873 41.995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 80.295 25.565 73.279 152.009 192.083
12. Thu nhập khác 18 23 922 225 367
13. Chi phí khác 2 104 310 23 569
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 16 -81 612 202 -202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 80.311 25.484 73.891 152.211 191.882
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.309 5.165 15.124 30.456 38.600
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.309 5.165 15.124 30.456 38.600
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 64.002 20.319 58.767 121.755 153.282
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 64.002 20.319 58.767 121.755 153.282