1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
941.204
|
760.915
|
908.140
|
1.162.917
|
1.609.648
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.995
|
6.361
|
8.758
|
6.429
|
8.925
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
936.209
|
754.554
|
899.382
|
1.156.488
|
1.600.722
|
4. Giá vốn hàng bán
|
825.879
|
687.657
|
781.364
|
968.261
|
1.362.433
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
110.331
|
66.897
|
118.018
|
188.227
|
238.289
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.269
|
6.865
|
17.460
|
11.633
|
25.162
|
7. Chi phí tài chính
|
905
|
3.141
|
1.333
|
3.179
|
1.751
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
98
|
93
|
119
|
240
|
53
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.869
|
21.311
|
25.014
|
22.799
|
27.621
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.532
|
23.745
|
35.853
|
21.873
|
41.995
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
80.295
|
25.565
|
73.279
|
152.009
|
192.083
|
12. Thu nhập khác
|
18
|
23
|
922
|
225
|
367
|
13. Chi phí khác
|
2
|
104
|
310
|
23
|
569
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
16
|
-81
|
612
|
202
|
-202
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
80.311
|
25.484
|
73.891
|
152.211
|
191.882
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.309
|
5.165
|
15.124
|
30.456
|
38.600
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.309
|
5.165
|
15.124
|
30.456
|
38.600
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
64.002
|
20.319
|
58.767
|
121.755
|
153.282
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
64.002
|
20.319
|
58.767
|
121.755
|
153.282
|