Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 784,280 941,204 760,915 908,140 1,162,917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,733 4,995 6,361 8,758 6,429
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 777,548 936,209 754,554 899,382 1,156,488
4. Giá vốn hàng bán 709,520 825,879 687,657 781,364 968,261
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 68,028 110,331 66,897 118,018 188,227
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,970 17,269 6,865 17,460 11,633
7. Chi phí tài chính 563 905 3,141 1,333 3,179
-Trong đó: Chi phí lãi vay 114 98 93 119 240
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 22,980 18,869 21,311 25,014 22,799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,902 27,532 23,745 35,853 21,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32,553 80,295 25,565 73,279 152,009
12. Thu nhập khác 109 18 23 922 225
13. Chi phí khác 46 2 104 310 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 63 16 -81 612 202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32,616 80,311 25,484 73,891 152,211
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,250 16,309 5,165 15,124 30,456
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6,250 16,309 5,165 15,124 30,456
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26,366 64,002 20,319 58,767 121,755
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26,366 64,002 20,319 58,767 121,755