1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
784,280
|
941,204
|
760,915
|
908,140
|
1,162,917
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,733
|
4,995
|
6,361
|
8,758
|
6,429
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
777,548
|
936,209
|
754,554
|
899,382
|
1,156,488
|
4. Giá vốn hàng bán
|
709,520
|
825,879
|
687,657
|
781,364
|
968,261
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
68,028
|
110,331
|
66,897
|
118,018
|
188,227
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,970
|
17,269
|
6,865
|
17,460
|
11,633
|
7. Chi phí tài chính
|
563
|
905
|
3,141
|
1,333
|
3,179
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
114
|
98
|
93
|
119
|
240
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
22,980
|
18,869
|
21,311
|
25,014
|
22,799
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,902
|
27,532
|
23,745
|
35,853
|
21,873
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32,553
|
80,295
|
25,565
|
73,279
|
152,009
|
12. Thu nhập khác
|
109
|
18
|
23
|
922
|
225
|
13. Chi phí khác
|
46
|
2
|
104
|
310
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
63
|
16
|
-81
|
612
|
202
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32,616
|
80,311
|
25,484
|
73,891
|
152,211
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,250
|
16,309
|
5,165
|
15,124
|
30,456
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,250
|
16,309
|
5,165
|
15,124
|
30,456
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26,366
|
64,002
|
20,319
|
58,767
|
121,755
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26,366
|
64,002
|
20,319
|
58,767
|
121,755
|