TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.439.376
|
1.464.862
|
1.441.311
|
1.442.313
|
1.358.785
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.011
|
3.785
|
4.322
|
2.134
|
2.701
|
1. Tiền
|
4.011
|
3.785
|
4.322
|
2.134
|
2.701
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.179.478
|
1.231.366
|
1.216.741
|
1.208.699
|
1.136.696
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
244.962
|
292.498
|
281.793
|
283.656
|
251.433
|
2. Trả trước cho người bán
|
56.232
|
53.957
|
54.306
|
50.546
|
50.083
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
316.490
|
320.490
|
319.490
|
316.490
|
316.490
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
616.780
|
619.749
|
618.175
|
615.029
|
588.124
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-54.987
|
-55.328
|
-57.023
|
-57.023
|
-69.434
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
252.813
|
228.336
|
213.958
|
225.436
|
213.092
|
1. Hàng tồn kho
|
252.961
|
228.336
|
213.958
|
225.436
|
213.092
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-148
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.074
|
1.375
|
6.290
|
6.044
|
6.296
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
823
|
357
|
5.113
|
4.281
|
4.639
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.837
|
605
|
763
|
1.349
|
1.456
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
413
|
413
|
413
|
413
|
201
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82.402
|
175.423
|
168.401
|
167.419
|
199.333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.835
|
6.274
|
6.940
|
6.940
|
7.023
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
6.940
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.835
|
6.274
|
6.940
|
0
|
7.023
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60.477
|
58.110
|
55.806
|
53.592
|
80.304
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59.525
|
57.273
|
55.083
|
52.983
|
79.808
|
- Nguyên giá
|
97.781
|
97.781
|
97.781
|
97.781
|
126.764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.256
|
-40.509
|
-42.698
|
-44.798
|
-46.956
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
952
|
838
|
723
|
609
|
495
|
- Nguyên giá
|
1.828
|
1.828
|
1.828
|
1.828
|
1.828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-876
|
-990
|
-1.104
|
-1.218
|
-1.333
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.928
|
10.784
|
10.423
|
13.881
|
6.342
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.928
|
10.784
|
10.423
|
13.881
|
6.342
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
103.763
|
100.255
|
95.232
|
93.007
|
105.664
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
103.763
|
100.255
|
95.232
|
93.007
|
105.664
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
-99.600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.521.778
|
1.640.285
|
1.609.712
|
1.609.732
|
1.558.118
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
620.920
|
638.967
|
606.894
|
605.574
|
555.671
|
I. Nợ ngắn hạn
|
368.044
|
385.758
|
354.839
|
354.373
|
308.507
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.930
|
14.035
|
19.722
|
19.076
|
3.657
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
195.438
|
202.026
|
159.172
|
161.642
|
134.995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.419
|
13.747
|
12.273
|
9.201
|
9.217
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
50.276
|
57.923
|
69.229
|
68.643
|
75.241
|
6. Phải trả người lao động
|
3.112
|
1.514
|
1.551
|
1.128
|
1.787
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
83.592
|
92.163
|
88.411
|
90.376
|
72.831
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.276
|
4.350
|
4.480
|
4.305
|
10.780
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
252.876
|
253.209
|
252.054
|
251.201
|
247.164
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
4.618
|
3.848
|
3.848
|
3.848
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.887
|
3.887
|
3.887
|
2.812
|
2.697
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
242.122
|
242.865
|
241.708
|
241.930
|
241.856
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.249
|
2.609
|
2.611
|
2.611
|
2.611
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
900.858
|
1.001.318
|
1.002.818
|
1.004.158
|
1.002.447
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
900.858
|
1.001.318
|
1.002.818
|
1.004.158
|
1.002.447
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
790.000
|
790.000
|
790.000
|
790.000
|
790.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
152.195
|
152.195
|
152.195
|
152.195
|
152.195
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.283
|
21.283
|
21.283
|
21.283
|
21.283
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-65.220
|
41.492
|
42.694
|
43.915
|
42.953
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-56.287
|
39.999
|
39.999
|
39.999
|
40.068
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.932
|
1.493
|
2.695
|
3.916
|
2.886
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.600
|
-3.652
|
-3.354
|
-3.235
|
-3.985
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.521.778
|
1.640.285
|
1.609.712
|
1.609.732
|
1.558.118
|