I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30.690
|
1.493
|
4.003
|
1.339
|
-335
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-30.494
|
7.969
|
9.193
|
8.276
|
20.171
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.367
|
2.367
|
2.304
|
2.214
|
2.271
|
- Các khoản dự phòng
|
14.636
|
|
|
|
12.412
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-57.076
|
0
|
0
|
-1
|
-84
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.579
|
5.602
|
6.889
|
6.063
|
5.571
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
195
|
9.462
|
13.196
|
9.616
|
19.836
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-50.855
|
-61.292
|
7.239
|
5.070
|
59.776
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26.893
|
26.779
|
9.934
|
-11.479
|
12.344
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-32.095
|
28.880
|
-34.985
|
-5.383
|
-32.324
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.219
|
3.975
|
266
|
3.057
|
-13.015
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1.949
|
-646
|
-452
|
657
|
-761
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-80
|
|
|
|
-137
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-438
|
-1.200
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48.773
|
6.719
|
-6.002
|
1.539
|
45.720
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.832
|
|
-1.600
|
-4.036
|
-28.309
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.684
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
98.812
|
-4.000
|
|
-370
|
1.248
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
575
|
1.000
|
3.094
|
3.380
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-6.196
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
1.418
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
56.990
|
0
|
0
|
1
|
84
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
160.319
|
-3.425
|
-600
|
-1.311
|
-28.375
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-110.478
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
153
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.305
|
-3.421
|
6.843
|
-2.417
|
-16.546
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-99
|
-99
|
297
|
|
-231
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-111.730
|
-3.520
|
7.140
|
-2.417
|
-16.777
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-184
|
-226
|
538
|
-2.189
|
568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.195
|
4.011
|
3.785
|
4.322
|
2.134
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.011
|
3.785
|
4.322
|
2.134
|
2.701
|