TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
336.505
|
337.241
|
341.126
|
386.809
|
411.140
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38.899
|
38.929
|
31.419
|
40.052
|
39.280
|
1. Tiền
|
38.899
|
38.929
|
31.419
|
40.052
|
39.280
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
179.563
|
168.737
|
180.756
|
208.522
|
223.430
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
124.578
|
105.611
|
118.236
|
116.041
|
108.020
|
2. Trả trước cho người bán
|
45.705
|
53.948
|
59.672
|
89.565
|
118.187
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.280
|
9.178
|
6.519
|
6.588
|
894
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-3.671
|
-3.671
|
-3.671
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
117.247
|
128.726
|
127.909
|
136.028
|
137.528
|
1. Hàng tồn kho
|
117.247
|
128.726
|
127.909
|
136.028
|
137.528
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
795
|
850
|
1.042
|
2.207
|
10.902
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
795
|
737
|
624
|
522
|
735
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
113
|
418
|
1.281
|
10.167
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
403
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
300.743
|
295.308
|
305.260
|
310.660
|
420.433
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
284.804
|
279.735
|
277.939
|
272.500
|
266.907
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
266.552
|
261.483
|
259.687
|
254.249
|
248.655
|
- Nguyên giá
|
474.901
|
476.576
|
481.417
|
478.798
|
480.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-208.349
|
-215.093
|
-221.730
|
-224.549
|
-231.518
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.251
|
18.251
|
18.251
|
18.251
|
18.251
|
- Nguyên giá
|
25.557
|
25.557
|
25.557
|
25.557
|
25.557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.306
|
-7.306
|
-7.306
|
-7.306
|
-7.306
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.500
|
12.352
|
24.455
|
35.808
|
151.378
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.500
|
12.352
|
24.455
|
35.808
|
151.378
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.439
|
3.221
|
2.867
|
2.351
|
2.149
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.439
|
3.221
|
2.867
|
2.351
|
2.149
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
637.247
|
632.549
|
646.386
|
697.468
|
831.573
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
202.605
|
190.076
|
192.191
|
229.904
|
358.541
|
I. Nợ ngắn hạn
|
200.414
|
187.897
|
186.173
|
186.528
|
185.636
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
61.899
|
63.924
|
65.925
|
63.337
|
57.429
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
75.477
|
63.385
|
63.913
|
59.288
|
57.272
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26.033
|
19.463
|
27.011
|
22.741
|
23.987
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.750
|
4.229
|
7.155
|
3.826
|
4.568
|
6. Phải trả người lao động
|
11.720
|
13.872
|
4.869
|
18.122
|
22.374
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.724
|
672
|
428
|
1.116
|
423
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.685
|
4.721
|
3.262
|
1.926
|
1.287
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.770
|
9.907
|
7.182
|
8.959
|
11.399
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
586
|
1.017
|
0
|
867
|
625
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.769
|
6.706
|
6.425
|
6.348
|
6.272
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.191
|
2.179
|
6.018
|
43.377
|
172.905
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.171
|
2.161
|
6.003
|
43.364
|
172.894
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
20
|
18
|
16
|
13
|
11
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
434.643
|
442.473
|
454.195
|
467.564
|
473.032
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
434.643
|
442.473
|
454.195
|
467.564
|
473.032
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
279.473
|
279.473
|
279.473
|
279.473
|
359.959
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
124.594
|
124.594
|
124.594
|
124.594
|
79.594
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.575
|
38.406
|
50.128
|
63.497
|
33.479
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.487
|
9.870
|
9.870
|
50.192
|
8.425
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.088
|
28.536
|
40.258
|
13.305
|
25.054
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
637.247
|
632.549
|
646.386
|
697.468
|
831.573
|