Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 336.505 337.241 341.126 386.809 411.140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38.899 38.929 31.419 40.052 39.280
1. Tiền 38.899 38.929 31.419 40.052 39.280
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 179.563 168.737 180.756 208.522 223.430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124.578 105.611 118.236 116.041 108.020
2. Trả trước cho người bán 45.705 53.948 59.672 89.565 118.187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.280 9.178 6.519 6.588 894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -3.671 -3.671 -3.671
IV. Tổng hàng tồn kho 117.247 128.726 127.909 136.028 137.528
1. Hàng tồn kho 117.247 128.726 127.909 136.028 137.528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 795 850 1.042 2.207 10.902
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 795 737 624 522 735
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 113 418 1.281 10.167
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 403 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 300.743 295.308 305.260 310.660 420.433
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 284.804 279.735 277.939 272.500 266.907
1. Tài sản cố định hữu hình 266.552 261.483 259.687 254.249 248.655
- Nguyên giá 474.901 476.576 481.417 478.798 480.174
- Giá trị hao mòn lũy kế -208.349 -215.093 -221.730 -224.549 -231.518
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.251 18.251 18.251 18.251 18.251
- Nguyên giá 25.557 25.557 25.557 25.557 25.557
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.306 -7.306 -7.306 -7.306 -7.306
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.500 12.352 24.455 35.808 151.378
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.500 12.352 24.455 35.808 151.378
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.439 3.221 2.867 2.351 2.149
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.439 3.221 2.867 2.351 2.149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 637.247 632.549 646.386 697.468 831.573
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 202.605 190.076 192.191 229.904 358.541
I. Nợ ngắn hạn 200.414 187.897 186.173 186.528 185.636
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61.899 63.924 65.925 63.337 57.429
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 75.477 63.385 63.913 59.288 57.272
4. Người mua trả tiền trước 26.033 19.463 27.011 22.741 23.987
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.750 4.229 7.155 3.826 4.568
6. Phải trả người lao động 11.720 13.872 4.869 18.122 22.374
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.724 672 428 1.116 423
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.685 4.721 3.262 1.926 1.287
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.770 9.907 7.182 8.959 11.399
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 586 1.017 0 867 625
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.769 6.706 6.425 6.348 6.272
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.191 2.179 6.018 43.377 172.905
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.171 2.161 6.003 43.364 172.894
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 20 18 16 13 11
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 434.643 442.473 454.195 467.564 473.032
I. Vốn chủ sở hữu 434.643 442.473 454.195 467.564 473.032
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 279.473 279.473 279.473 279.473 359.959
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 124.594 124.594 124.594 124.594 79.594
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.575 38.406 50.128 63.497 33.479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.487 9.870 9.870 50.192 8.425
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.088 28.536 40.258 13.305 25.054
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 637.247 632.549 646.386 697.468 831.573