I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
65.119
|
40.992
|
96.116
|
58.805
|
39.670
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.451
|
-5.715
|
2.174
|
-5.673
|
1.384
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.167
|
4.354
|
4.444
|
4.676
|
4.780
|
- Các khoản dự phòng
|
-1
|
-444
|
-182
|
|
-878
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
126
|
-126
|
-556
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.743
|
-9.499
|
-1.532
|
-10.349
|
-2.517
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62.668
|
35.277
|
98.290
|
53.132
|
41.054
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30.962
|
24.709
|
116.022
|
37.934
|
4.670
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-59.484
|
37.148
|
-94.829
|
-17.400
|
30.277
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17.029
|
-147.338
|
-4.271
|
-40.589
|
3.029
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
117
|
119
|
-21
|
-1.081
|
-1.679
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.260
|
-13.035
|
-8.211
|
-19.289
|
-11.787
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.907
|
-4.879
|
-4.771
|
-11.137
|
-5.338
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23.798
|
-67.998
|
102.209
|
1.571
|
60.226
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.055
|
-3.597
|
-33.299
|
-13.199
|
-5.022
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
218
|
|
0
|
|
356
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-70.000
|
-65.000
|
-244.000
|
-322.000
|
-251.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65.000
|
190.000
|
280.000
|
241.000
|
205.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.071
|
3.907
|
10.443
|
6.476
|
3.752
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.766
|
125.309
|
13.144
|
-87.723
|
-46.913
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-86.819
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-86.819
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27.564
|
57.311
|
28.534
|
-86.152
|
13.313
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61.452
|
43.889
|
101.200
|
129.732
|
43.580
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-2
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.889
|
101.200
|
129.732
|
43.580
|
56.893
|