TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
581.433
|
459.610
|
412.368
|
418.923
|
538.831
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
92.787
|
14.669
|
46.458
|
29.844
|
82.544
|
1. Tiền
|
92.787
|
14.669
|
46.458
|
29.844
|
82.544
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45.340
|
45.340
|
45.340
|
28.340
|
35.340
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
45.340
|
45.340
|
45.340
|
28.340
|
35.340
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
372.321
|
324.864
|
256.082
|
288.532
|
336.499
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
343.041
|
297.047
|
238.398
|
268.010
|
315.720
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.783
|
18.990
|
949
|
2.315
|
1.896
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.947
|
10.277
|
17.855
|
19.326
|
20.002
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.450
|
-1.450
|
-1.119
|
-1.119
|
-1.119
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37.287
|
40.778
|
40.071
|
42.812
|
45.454
|
1. Hàng tồn kho
|
37.287
|
40.778
|
40.071
|
42.812
|
45.454
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33.698
|
33.959
|
24.417
|
29.395
|
38.994
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33.698
|
33.959
|
24.417
|
29.395
|
38.994
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.121.805
|
1.127.802
|
1.138.855
|
1.131.722
|
1.132.230
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
990.868
|
984.758
|
983.264
|
977.406
|
976.860
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
973.625
|
967.566
|
966.040
|
960.237
|
959.746
|
- Nguyên giá
|
2.123.748
|
2.143.234
|
2.167.181
|
2.187.524
|
2.213.071
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.150.123
|
-1.175.668
|
-1.201.141
|
-1.227.287
|
-1.253.325
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.243
|
17.192
|
17.224
|
17.169
|
17.114
|
- Nguyên giá
|
18.675
|
18.675
|
18.761
|
18.761
|
18.761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.432
|
-1.483
|
-1.537
|
-1.592
|
-1.647
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
30.070
|
32.527
|
24.168
|
26.370
|
29.627
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30.070
|
32.527
|
24.168
|
26.370
|
29.627
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.584
|
5.584
|
5.584
|
5.584
|
5.584
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
95.283
|
104.933
|
125.838
|
122.362
|
120.159
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
95.283
|
104.933
|
125.838
|
122.362
|
120.159
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.703.238
|
1.587.411
|
1.551.223
|
1.550.645
|
1.671.061
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
868.387
|
723.005
|
705.387
|
657.822
|
831.511
|
I. Nợ ngắn hạn
|
574.747
|
440.276
|
408.254
|
349.230
|
581.341
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
97.497
|
99.989
|
91.694
|
87.322
|
118.736
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
188.524
|
130.706
|
166.151
|
183.291
|
211.284
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.097
|
692
|
160
|
656
|
924
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29.447
|
35.093
|
42.634
|
18.665
|
26.298
|
6. Phải trả người lao động
|
61.383
|
65.822
|
58.412
|
13.208
|
50.631
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
71.832
|
71.832
|
708
|
708
|
469
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
111.492
|
34.940
|
30.203
|
43.972
|
155.218
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.475
|
1.204
|
18.293
|
1.408
|
17.780
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
293.639
|
282.729
|
297.133
|
308.592
|
250.169
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
151.075
|
151.075
|
151.075
|
151.204
|
107.204
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
132.860
|
121.949
|
131.833
|
143.163
|
126.244
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9.705
|
9.705
|
14.225
|
14.225
|
16.722
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
834.852
|
864.407
|
845.836
|
892.823
|
839.550
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
834.852
|
864.407
|
845.836
|
892.823
|
839.550
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
563.296
|
563.296
|
563.296
|
563.296
|
563.296
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
124.721
|
124.721
|
155.471
|
155.471
|
174.471
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
121.888
|
151.443
|
127.070
|
174.056
|
101.784
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.575
|
42.575
|
42.575
|
127.070
|
42.575
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
79.313
|
108.868
|
84.494
|
46.987
|
59.208
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
24.947
|
24.947
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.703.238
|
1.587.411
|
1.551.223
|
1.550.645
|
1.671.061
|