DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,49 | 13,76 | 15,25 | 18,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,78 | 5,55 | 5,45 | 5,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 1,37 | 1,53 | 1,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,81 | 1,83 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.920,62 | 2.054,01 | 2.332,41 | 2.630,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,04 | 6,95 | 13,55 | 12,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,97 | 18,25 | 18,24 | 19,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,37 | 8,17 | 7,80 | 8,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,32 | 85,04 | 86,78 | 90,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,97 | 79,94 | 80,51 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,18 | 41,20 | 42,52 | 35,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,89 | 8,72 | 7,88 | 7,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,78 | 6,34 | 17,31 | 30,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 66,49 | 61,95 | 60,73 | 57,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 67,69 | 76,77 | 10,86 | 5,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,28 | 1,03 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,08 | 0,88 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,77 | 0,74 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,81 | 0,83 | 0,83 |