Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145.273 139.427 113.385 122.115 169.306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.148 24.576 20.632 34.422 46.706
1. Tiền 21.148 24.576 20.632 34.422 46.706
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.887 7.602 8.870 524 1.615
1. Chứng khoán kinh doanh 9.887 9.887 9.887 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.519 -2.785 -1.541 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 520 500 524 524 1.615
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103.297 90.127 65.572 62.016 97.866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74.807 61.345 38.978 35.134 64.301
2. Trả trước cho người bán 3.121 2.191 1.354 1.555 378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.368 26.592 25.239 25.327 33.187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.188 13.188 16.666 19.434 19.301
1. Hàng tồn kho 10.354 13.354 16.832 19.600 19.466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -166 -166 -166 -166 -166
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.752 3.933 1.645 5.719 3.819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.730 3.872 1.541 4.501 3.772
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 34 24 0 -68
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 27 81 1.218 115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81.202 86.102 89.272 93.662 89.646
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53.976 53.763 59.745 58.054 55.566
1. Tài sản cố định hữu hình 49.054 48.399 54.484 52.897 50.501
- Nguyên giá 125.248 126.696 134.990 135.466 135.466
- Giá trị hao mòn lũy kế -76.194 -78.297 -80.507 -82.569 -84.965
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.922 5.365 5.261 5.157 5.065
- Nguyên giá 5.607 6.148 6.148 6.148 6.148
- Giá trị hao mòn lũy kế -685 -784 -887 -991 -1.083
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.957 5.072 356 845 1.616
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.957 5.072 356 845 1.616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.623 3.591 3.611 4.881 3
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.000 4.000 4.000 4.000 3
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -377 -409 -389 -210 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.091 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.647 23.675 25.560 29.883 32.460
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.647 23.675 25.560 29.883 32.460
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 226.476 225.529 202.657 215.777 258.952
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 107.192 91.864 69.462 86.773 121.150
I. Nợ ngắn hạn 106.811 91.338 68.773 85.903 120.061
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.478 17.474 14.456 15.302 13.285
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 72.315 47.760 33.714 48.895 76.695
4. Người mua trả tiền trước 414 689 474 610 656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.480 5.230 3.491 3.183 5.003
6. Phải trả người lao động 803 831 907 1.093 1.058
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.318 12.079 9.652 8.334 13.485
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.075 4.347 4.446 4.945 6.339
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.927 2.927 1.633 3.540 3.540
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 381 526 689 869 1.088
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 381 526 689 869 1.088
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 119.284 133.664 133.195 129.004 137.802
I. Vốn chủ sở hữu 119.284 133.664 133.195 129.004 137.802
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 64.223 80.278 80.278 80.278 80.278
2. Thặng dư vốn cổ phần -50 -50 -50 -50 -50
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 557 557 557 557 557
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 714 714 714 714 714
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53.840 52.165 51.695 47.505 56.303
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.706 8.439 -1.796 37.725 33.730
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.134 43.726 53.492 9.780 22.573
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 226.476 225.529 202.657 215.777 258.952