I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
233.764
|
319.841
|
252.067
|
235.989
|
274.137
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-169.205
|
-276.875
|
-196.297
|
-153.678
|
-202.815
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.059
|
-6.076
|
-6.291
|
-6.957
|
-6.864
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-137
|
-137
|
-117
|
-6.187
|
-566
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.960
|
-2.400
|
-3.200
|
-2.963
|
-2.035
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.904
|
24.447
|
13.707
|
15.670
|
21.385
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-53.281
|
-38.311
|
-28.113
|
-23.364
|
-28.214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.026
|
20.488
|
31.756
|
58.510
|
55.027
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-441
|
-582
|
-740
|
-317
|
-187
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
1.000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-1.091
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10
|
20
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
1.860
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-431
|
-562
|
-740
|
-1.408
|
2.673
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.184
|
9.010
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.056
|
-24.032
|
-25.032
|
-30.165
|
280
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
-40.011
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.334
|
-1.477
|
-9.929
|
-13.147
|
-5.685
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.205
|
-16.498
|
-34.961
|
-43.312
|
-45.416
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.389
|
3.428
|
-3.945
|
13.790
|
12.283
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.759
|
21.148
|
24.576
|
20.632
|
34.422
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.148
|
24.576
|
20.632
|
34.422
|
46.705
|