I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.612
|
33.382
|
36.808
|
48.076
|
53.194
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.803
|
4.887
|
8.721
|
4.702
|
10.502
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.086
|
5.226
|
5.987
|
7.174
|
8.415
|
- Các khoản dự phòng
|
66
|
219
|
3.248
|
-3.027
|
1.632
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.059
|
-1.369
|
-1.311
|
-196
|
-58
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
905
|
811
|
796
|
751
|
513
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-195
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30.415
|
38.269
|
45.528
|
52.778
|
63.696
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-926
|
3.773
|
-3.504
|
-34.341
|
-11.534
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-59
|
-1.391
|
-671
|
-798
|
-5.529
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
651
|
505
|
92
|
32.712
|
4.657
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.396
|
-162
|
-4.911
|
-9.455
|
-10.020
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
-24.249
|
8.765
|
5.597
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-905
|
-793
|
-792
|
-766
|
-614
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.755
|
-6.491
|
-8.821
|
-7.799
|
-11.480
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-210
|
-301
|
-5.213
|
-2.736
|
-4.229
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.814
|
33.407
|
-2.541
|
38.360
|
30.545
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.073
|
-5.406
|
-16.202
|
-11.942
|
-14.489
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
-530
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22.100
|
-63.000
|
-47.500
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
38.000
|
48.000
|
62.500
|
|
30
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.500
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.465
|
702
|
1.973
|
94
|
54
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.792
|
-19.704
|
771
|
-12.378
|
-14.405
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63.190
|
62.220
|
60.150
|
66.886
|
87.585
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-59.760
|
-62.390
|
-60.720
|
-70.171
|
-81.694
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.248
|
-10.276
|
-14.129
|
-16.056
|
-17.661
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.818
|
-10.446
|
-14.699
|
-19.340
|
-11.770
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18.788
|
3.257
|
-16.469
|
6.641
|
4.369
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.045
|
22.833
|
26.090
|
9.621
|
16.263
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.833
|
26.090
|
9.621
|
16.263
|
20.632
|