Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55.577 63.352 59.417 58.987 26.629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55.577 63.352 59.417 58.987 26.629
4. Giá vốn hàng bán 50.925 56.817 51.649 53.811 21.800
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.653 6.535 7.768 5.177 4.830
6. Doanh thu hoạt động tài chính 241 96 106 231 9
7. Chi phí tài chính 183 178 108 256 229
-Trong đó: Chi phí lãi vay 183 178 108 96 229
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 731 607 1.180 1.425 178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.690 1.660 3.806 2.690 3.425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.290 4.185 2.780 1.037 1.008
12. Thu nhập khác 1 0 36 2 250
13. Chi phí khác 3 427 0 0 4.706
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 -427 36 2 -4.457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.288 3.758 2.816 1.039 -3.449
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 471 829 563 208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 471 829 563 208
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.817 2.929 2.253 831 -3.449
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.817 2.929 2.253 831 -3.449