単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 290,974 710,120 641,171 688,322 817,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,266 254,192 56,318 52,209 41,793
1. Tiền 33,266 81,192 48,297 49,209 41,793
2. Các khoản tương đương tiền 76,000 173,000 8,021 3,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,266 316,609 474,434 525,000 664,200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,266 316,609 474,434 525,000 664,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,618 83,568 61,687 62,200 65,133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,545 59,314 45,950 47,203 42,205
2. Trả trước cho người bán 5,388 16,765 4,440 4,957 4,829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,309 10,791 14,774 12,511 24,048
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,623 -3,301 -3,477 -2,471 -5,948
IV. Tổng hàng tồn kho 38,430 51,143 45,031 41,763 44,577
1. Hàng tồn kho 38,430 51,143 45,031 41,763 44,832
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -255
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,393 4,608 3,702 7,151 1,740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 516 298 204 257 406
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,220 3,735 3,326 6,894 1,182
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,657 575 171 0 152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,258,499 3,060,507 2,894,400 2,841,500 2,705,993
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,047,597 2,846,059 2,687,972 2,631,558 2,457,824
1. Tài sản cố định hữu hình 2,741,072 2,546,828 2,396,250 2,347,155 2,162,478
- Nguyên giá 4,910,935 4,988,798 5,149,108 5,387,570 5,504,244
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,169,863 -2,441,970 -2,752,858 -3,040,416 -3,341,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 306,525 299,232 291,722 284,404 295,346
- Nguyên giá 356,144 356,534 356,534 356,684 375,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,619 -57,302 -64,812 -72,280 -80,118
III. Bất động sản đầu tư 924 873 822 0 0
- Nguyên giá 1,270 1,270 1,270 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -346 -397 -448 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151,826 155,086 150,250 149,244 168,437
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 151,826 155,086 150,250 149,244 168,437
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 37,627 50,450 49,831 55,022 54,846
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,557 47,380 46,761 18,428 19,672
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3,070 3,070 3,070 53,070 54,210
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -16,475 -19,036
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20,527 8,039 5,525 5,675 24,887
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,507 8,039 5,525 5,675 24,887
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 20 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,549,473 3,770,627 3,535,571 3,529,822 3,523,436
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,057,470 1,726,645 1,336,525 1,238,273 1,077,643
I. Nợ ngắn hạn 590,357 599,762 456,254 486,382 472,918
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 407,047 391,764 249,752 222,077 223,201
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 60,274 57,660 65,574 98,855 60,629
4. Người mua trả tiền trước 11,421 12,473 12,193 6,390 6,041
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,964 14,454 11,705 9,694 15,071
6. Phải trả người lao động 53,132 62,789 43,841 65,282 73,448
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,350 18,588 14,058 12,880 9,130
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10,206 11,894 11,955 13,737 17,374
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 940 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,964 29,200 47,176 57,466 68,024
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,467,113 1,126,883 880,270 751,891 604,725
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6,824 9,558 8,592 7,994 7,991
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,460,289 1,117,324 871,678 743,897 596,734
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,492,003 2,043,982 2,199,047 2,291,549 2,445,793
I. Vốn chủ sở hữu 1,492,003 2,043,982 2,199,047 2,291,549 2,445,793
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,765 118,520 118,520 118,520 118,520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,219 26,219 26,219 26,219 26,219
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,236 -64,236 -64,236 -64,236 -64,236
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,576 121,216 162,806 206,806 297,447
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 310,885 530,802 640,762 686,208 746,420
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153,095 145,009 312,179 414,306 413,717
- LNST chưa phân phối kỳ này 157,790 385,793 328,583 271,902 332,703
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 106,795 111,461 114,976 118,032 121,423
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,549,473 3,770,627 3,535,571 3,529,822 3,523,436