TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
846.351
|
763.186
|
817.443
|
788.443
|
740.077
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81.508
|
32.166
|
41.793
|
42.772
|
61.222
|
1. Tiền
|
22.508
|
32.166
|
41.793
|
42.772
|
61.222
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
59.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
642.700
|
613.200
|
664.200
|
622.200
|
552.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
642.700
|
613.200
|
664.200
|
622.200
|
552.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76.564
|
66.003
|
65.133
|
76.522
|
77.459
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.067
|
46.198
|
42.205
|
39.272
|
50.817
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.234
|
9.339
|
4.829
|
15.381
|
15.793
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.747
|
16.418
|
24.048
|
27.816
|
16.796
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.484
|
-5.952
|
-5.948
|
-5.948
|
-5.948
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.539
|
50.404
|
44.577
|
46.145
|
49.063
|
1. Hàng tồn kho
|
43.539
|
50.404
|
44.832
|
46.400
|
49.318
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-255
|
-255
|
-255
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.040
|
1.413
|
1.740
|
805
|
333
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
540
|
732
|
406
|
253
|
204
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
967
|
605
|
1.182
|
552
|
129
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
533
|
76
|
152
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.743.764
|
2.698.149
|
2.706.098
|
2.650.745
|
2.652.967
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.542.249
|
2.491.118
|
2.457.824
|
2.400.052
|
2.420.133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.242.827
|
2.193.813
|
2.162.478
|
2.106.652
|
2.128.569
|
- Nguyên giá
|
5.433.543
|
5.460.356
|
5.504.244
|
5.520.903
|
5.617.491
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.190.716
|
-3.266.543
|
-3.341.766
|
-3.414.251
|
-3.488.922
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
299.422
|
297.305
|
295.346
|
293.399
|
291.564
|
- Nguyên giá
|
375.464
|
375.464
|
375.464
|
375.464
|
375.584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.041
|
-78.158
|
-80.118
|
-82.064
|
-84.020
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
143.509
|
128.346
|
168.437
|
171.081
|
153.928
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
143.509
|
128.346
|
168.437
|
171.081
|
153.928
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
53.675
|
54.538
|
54.950
|
54.846
|
52.804
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18.008
|
18.872
|
19.776
|
19.672
|
18.442
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
54.210
|
54.210
|
54.210
|
54.210
|
54.210
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18.544
|
-18.544
|
-19.036
|
-19.036
|
-19.848
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.331
|
24.145
|
24.887
|
24.766
|
26.101
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.331
|
24.145
|
24.887
|
24.766
|
26.101
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.590.115
|
3.461.334
|
3.523.541
|
3.439.188
|
3.393.044
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.134.622
|
1.086.938
|
1.077.327
|
943.106
|
1.056.730
|
I. Nợ ngắn hạn
|
464.854
|
495.155
|
471.832
|
393.808
|
473.574
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
218.168
|
231.763
|
222.431
|
202.388
|
208.620
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57.615
|
58.523
|
60.629
|
47.609
|
49.477
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.105
|
8.191
|
6.041
|
4.616
|
5.432
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.493
|
38.473
|
15.062
|
20.210
|
25.761
|
6. Phải trả người lao động
|
48.455
|
61.897
|
73.448
|
23.700
|
50.353
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.093
|
12.830
|
9.130
|
7.462
|
41.254
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.613
|
15.298
|
17.374
|
15.370
|
18.454
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77.314
|
68.179
|
67.717
|
72.452
|
74.224
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
669.767
|
591.783
|
605.495
|
549.298
|
583.156
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.203
|
8.132
|
7.991
|
6.562
|
6.450
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
661.565
|
583.651
|
597.504
|
542.736
|
576.707
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.455.493
|
2.374.397
|
2.446.213
|
2.496.083
|
2.336.314
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.455.493
|
2.374.397
|
2.446.213
|
2.496.083
|
2.336.314
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
118.520
|
118.520
|
118.520
|
118.520
|
118.520
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
26.219
|
26.219
|
26.219
|
26.219
|
26.219
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-64.236
|
-64.236
|
-64.236
|
-64.236
|
-64.236
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
297.447
|
297.447
|
297.447
|
382.971
|
386.939
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
752.880
|
676.023
|
746.689
|
705.955
|
540.489
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
557.737
|
413.737
|
413.737
|
624.908
|
427.576
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
195.143
|
262.287
|
332.953
|
81.047
|
112.913
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
124.663
|
120.423
|
121.574
|
126.653
|
128.383
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.590.115
|
3.461.334
|
3.523.541
|
3.439.188
|
3.393.044
|