Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.114.720 974.704 1.003.413 979.379 1.243.266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.866 20.434 28.790 27.899 9.508
1. Tiền 21.866 20.434 28.790 27.899 9.508
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 550.570 649.205 589.292 603.350 496.951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 546.594 648.471 590.787 547.199 486.370
2. Trả trước cho người bán 7.781 4.756 1.896 56.390 11.375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.510 3.604 2.352 2.615 2.376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.314 -7.626 -5.743 -2.855 -3.170
IV. Tổng hàng tồn kho 526.726 285.420 370.496 335.798 715.840
1. Hàng tồn kho 531.550 301.510 388.198 378.957 739.846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.824 -16.090 -17.701 -43.159 -24.006
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.559 19.645 14.835 12.333 20.968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 264 2.147 838 2.175 1.840
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15.273 16.382 13.975 10.019 18.898
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21 1.117 21 139 229
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 163.847 156.898 156.520 155.362 149.931
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74.409 101.497 96.845 93.835 88.386
1. Tài sản cố định hữu hình 46.544 73.632 68.980 65.970 60.521
- Nguyên giá 173.642 208.163 209.180 210.707 214.315
- Giá trị hao mòn lũy kế -127.099 -134.531 -140.200 -144.737 -153.794
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27.865 27.865 27.865 27.865 27.865
- Nguyên giá 30.572 30.572 30.572 30.572 30.572
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.706 -2.706 -2.706 -2.706 -2.706
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34.802 0 0 0 363
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34.802 0 0 0 363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25.178 25.178 31.471 31.451 31.632
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 25.178 25.178 32.511 32.511 32.511
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -1.040 -1.060 -879
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.459 30.223 28.203 30.076 29.550
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.459 30.223 28.203 26.197 24.934
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 3.879 4.616
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.278.568 1.131.602 1.159.932 1.134.741 1.393.197
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.016.201 867.484 888.590 783.246 881.667
I. Nợ ngắn hạn 1.016.201 867.484 888.590 783.246 881.667
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 419.053 378.274 281.844 334.987 336.244
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 536.303 458.101 571.634 408.478 448.903
4. Người mua trả tiền trước 8.540 1.427 4.577 670 5.027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.675 3.962 2.910 9.722 47.529
6. Phải trả người lao động 15.952 8.528 8.751 10.574 11.026
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.817 4.703 4.756 3.211 5.447
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 1.539
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.222 10.776 12.414 14.932 18.872
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.639 1.714 1.704 672 7.080
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 262.367 264.118 271.342 351.495 511.530
I. Vốn chủ sở hữu 262.367 264.118 271.342 351.495 511.530
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209.790 209.790 209.790 209.790 209.790
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.445 2.445 2.445 2.445 2.445
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50.132 51.883 59.107 139.260 299.295
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.173 10.390 12.119 25.321 204.320
- LNST chưa phân phối kỳ này 37.959 41.492 46.988 113.939 94.975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.278.568 1.131.602 1.159.932 1.134.741 1.393.197