TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.114.720
|
974.704
|
1.003.413
|
979.379
|
1.243.266
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.866
|
20.434
|
28.790
|
27.899
|
9.508
|
1. Tiền
|
21.866
|
20.434
|
28.790
|
27.899
|
9.508
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
550.570
|
649.205
|
589.292
|
603.350
|
496.951
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
546.594
|
648.471
|
590.787
|
547.199
|
486.370
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.781
|
4.756
|
1.896
|
56.390
|
11.375
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.510
|
3.604
|
2.352
|
2.615
|
2.376
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.314
|
-7.626
|
-5.743
|
-2.855
|
-3.170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
526.726
|
285.420
|
370.496
|
335.798
|
715.840
|
1. Hàng tồn kho
|
531.550
|
301.510
|
388.198
|
378.957
|
739.846
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.824
|
-16.090
|
-17.701
|
-43.159
|
-24.006
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.559
|
19.645
|
14.835
|
12.333
|
20.968
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
264
|
2.147
|
838
|
2.175
|
1.840
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.273
|
16.382
|
13.975
|
10.019
|
18.898
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21
|
1.117
|
21
|
139
|
229
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
163.847
|
156.898
|
156.520
|
155.362
|
149.931
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74.409
|
101.497
|
96.845
|
93.835
|
88.386
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.544
|
73.632
|
68.980
|
65.970
|
60.521
|
- Nguyên giá
|
173.642
|
208.163
|
209.180
|
210.707
|
214.315
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-127.099
|
-134.531
|
-140.200
|
-144.737
|
-153.794
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27.865
|
27.865
|
27.865
|
27.865
|
27.865
|
- Nguyên giá
|
30.572
|
30.572
|
30.572
|
30.572
|
30.572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.706
|
-2.706
|
-2.706
|
-2.706
|
-2.706
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
34.802
|
0
|
0
|
0
|
363
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
34.802
|
0
|
0
|
0
|
363
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25.178
|
25.178
|
31.471
|
31.451
|
31.632
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25.178
|
25.178
|
32.511
|
32.511
|
32.511
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-1.040
|
-1.060
|
-879
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.459
|
30.223
|
28.203
|
30.076
|
29.550
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.459
|
30.223
|
28.203
|
26.197
|
24.934
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3.879
|
4.616
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.278.568
|
1.131.602
|
1.159.932
|
1.134.741
|
1.393.197
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.016.201
|
867.484
|
888.590
|
783.246
|
881.667
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.016.201
|
867.484
|
888.590
|
783.246
|
881.667
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
419.053
|
378.274
|
281.844
|
334.987
|
336.244
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
536.303
|
458.101
|
571.634
|
408.478
|
448.903
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.540
|
1.427
|
4.577
|
670
|
5.027
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.675
|
3.962
|
2.910
|
9.722
|
47.529
|
6. Phải trả người lao động
|
15.952
|
8.528
|
8.751
|
10.574
|
11.026
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.817
|
4.703
|
4.756
|
3.211
|
5.447
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.539
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.222
|
10.776
|
12.414
|
14.932
|
18.872
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.639
|
1.714
|
1.704
|
672
|
7.080
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
262.367
|
264.118
|
271.342
|
351.495
|
511.530
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
262.367
|
264.118
|
271.342
|
351.495
|
511.530
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209.790
|
209.790
|
209.790
|
209.790
|
209.790
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.445
|
2.445
|
2.445
|
2.445
|
2.445
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50.132
|
51.883
|
59.107
|
139.260
|
299.295
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.173
|
10.390
|
12.119
|
25.321
|
204.320
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37.959
|
41.492
|
46.988
|
113.939
|
94.975
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.278.568
|
1.131.602
|
1.159.932
|
1.134.741
|
1.393.197
|