1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
623.536
|
506.313
|
514.756
|
479.661
|
526.981
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
623.536
|
506.313
|
514.756
|
479.661
|
526.981
|
4. Giá vốn hàng bán
|
531.438
|
414.843
|
431.482
|
409.649
|
438.339
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
92.098
|
91.470
|
83.275
|
70.011
|
88.642
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.551
|
2.977
|
3.413
|
9.688
|
6.756
|
7. Chi phí tài chính
|
17.508
|
11.916
|
12.188
|
9.376
|
13.782
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.035
|
3.372
|
2.763
|
2.826
|
3.465
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
32.416
|
30.048
|
31.427
|
32.992
|
33.580
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.129
|
7.708
|
15.180
|
7.767
|
10.223
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.596
|
44.775
|
27.893
|
29.565
|
37.814
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
96
|
0
|
29.284
|
280
|
13. Chi phí khác
|
327
|
15
|
25
|
0
|
925
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-327
|
81
|
-25
|
29.284
|
-645
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.269
|
44.856
|
27.867
|
58.849
|
37.169
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.521
|
8.988
|
6.852
|
6.085
|
9.961
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.879
|
|
-1.293
|
5.172
|
1.293
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.642
|
8.988
|
5.559
|
11.258
|
11.254
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
32.627
|
35.868
|
22.308
|
47.592
|
25.914
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
32.627
|
35.868
|
22.308
|
47.592
|
25.914
|